Bản dịch của từ Scourings trong tiếng Việt

Scourings

Noun [U/C]

Scourings (Noun)

skˈaʊɚɨŋz
skˈaʊɚɨŋz
01

Vật liệu đã được cọ rửa hoặc làm sạch, thường là sản phẩm tầm thường hoặc chất thải.

Material that has been scoured or cleaned often a trivial or waste product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động cọ rửa; làm sạch hoặc đánh bóng.

The act of scouring cleaning or polishing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khối rác thải hoặc tàn dư sau quá trình cọ rửa.

A mass of refuse or remnants after the process of scouring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scourings

Không có idiom phù hợp