Bản dịch của từ Scouter trong tiếng Việt

Scouter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scouter (Noun)

skˈaʊtɚ
skˈaʊtəɹ
01

Một thiết bị dùng để đo khoảng cách.

A device used for measuring distance.

Ví dụ

The scouter indicated the distance to the nearest village.

Các thiết bị đo khoảng cách chỉ ra khoảng cách đến ngôi làng gần nhất.

She used a scouter to measure the distance between social events.

Cô ấy đã sử dụng một thiết bị đo khoảng cách để đo khoảng cách giữa các sự kiện xã hội.

The scouter helped them determine the distance for the charity walk.

Các thiết bị đo khoảng cách giúp họ xác định khoảng cách cho cuộc đi bộ từ thiện.

Scouter (Verb)

skˈaʊtɚ
skˈaʊtəɹ
01

Để kiểm tra chặt chẽ hoặc cẩn thận.

To examine closely or carefully.

Ví dụ

She scouted the area for potential locations for the charity event.

Cô ấy đã khám phá kỹ lưỡng khu vực để tìm địa điểm tiềm năng cho sự kiện từ thiện.

The team will scout different neighborhoods to find suitable participants.

Đội sẽ khám phá các khu phố khác nhau để tìm người tham gia phù hợp.

He scouts local markets to gather information for the social project.

Anh ấy khám phá các chợ địa phương để thu thập thông tin cho dự án xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scouter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scouter

Không có idiom phù hợp