Bản dịch của từ Scoutmaster trong tiếng Việt

Scoutmaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scoutmaster (Noun)

skˈaʊtmɑstəɹ
skˈaʊtmæstɚ
01

Người chịu trách nhiệm về một nhóm thanh niên trong tổ chức hướng đạo.

A person responsible for a group of young people in a scout organization.

Ví dụ

Mr. Johnson is the scoutmaster for Troop 123 in Springfield.

Ông Johnson là người hướng dẫn của Đội 123 tại Springfield.

The scoutmaster did not attend the annual camp this year.

Người hướng dẫn không tham dự trại hè thường niên năm nay.

Is the scoutmaster planning a trip for the scouts this summer?

Người hướng dẫn có kế hoạch tổ chức chuyến đi cho các hướng đạo sinh mùa hè này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scoutmaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scoutmaster

Không có idiom phù hợp