Bản dịch của từ Scoutmaster trong tiếng Việt
Scoutmaster

Scoutmaster (Noun)
Người chịu trách nhiệm về một nhóm thanh niên trong tổ chức hướng đạo.
A person responsible for a group of young people in a scout organization.
Mr. Johnson is the scoutmaster for Troop 123 in Springfield.
Ông Johnson là người hướng dẫn của Đội 123 tại Springfield.
The scoutmaster did not attend the annual camp this year.
Người hướng dẫn không tham dự trại hè thường niên năm nay.
Is the scoutmaster planning a trip for the scouts this summer?
Người hướng dẫn có kế hoạch tổ chức chuyến đi cho các hướng đạo sinh mùa hè này không?
Từ "scoutmaster" chỉ đến người hướng dẫn hoặc lãnh đạo trong một đơn vị tổ chức Hướng đạo, chịu trách nhiệm giám sát và chỉ đạo hoạt động của các hướng đạo sinh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Scoutmaster thường có vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng sống và lãnh đạo cho thanh thiếu niên trong cộng đồng.
Từ "scoutmaster" xuất phát từ hai phần: "scout" và "master". "Scout" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escouter" (nghe) và tiếng Latin "excursare" (khảo sát), thể hiện nhiệm vụ khám phá và tìm kiếm. "Master" đến từ tiếng Latin "magister", có nghĩa là người lãnh đạo hoặc người hướng dẫn. Kết hợp lại, "scoutmaster" chỉ người lãnh đạo trong tổ chức Hướng đạo, người có trách nhiệm hướng dẫn và giáo dục các thành viên trẻ, đồng thời phản ánh vai trò lãnh đạo và dạy dỗ.
Từ "scoutmaster" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và hoạt động ngoại khóa. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được dùng khi thảo luận về các tổ chức thanh thiếu niên, như Hướng đạo sinh. Trong phần đọc và viết, "scoutmaster" thường được đề cập trong các tài liệu mô tả vai trò lãnh đạo và trách nhiệm trong các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng cho thanh niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp