Bản dịch của từ Scrambling trong tiếng Việt
Scrambling

Scrambling (Verb)
Children were scrambling to get to the front of the line.
Trẻ con đã vội vã để đến phía trước hàng.
People were scrambling to buy tickets for the concert.
Mọi người đã vội vã để mua vé cho buổi hòa nhạc.
The students were scrambling to submit their assignments before the deadline.
Các sinh viên đã vội vã để nộp bài tập trước thời hạn.
Dạng động từ của Scrambling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scramble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrambling |
Scrambling (Noun)
During the charity race, the kids engaged in a fun scrambling contest.
Trong cuộc đua từ thiện, các em tham gia cuộc thi trèo leo vui vẻ.
The playground was filled with laughter as children played a scrambling game.
Sân chơi tràn ngập tiếng cười khi trẻ em chơi trò trèo leo.
At the social event, a friendly scrambling race brought everyone together.
Tại sự kiện xã hội, một cuộc đua trèo leo thân thiện đã kết nối mọi người.
Họ từ
Từ "scrambling" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, nó được dùng để chỉ hành động khuấy trộn hoặc đảo lộn, chẳng hạn như trong nấu ăn khi trứng được khuấy lên. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "scrambling" có thể chỉ đến việc tổ chức lại thông tin hoặc ý tưởng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về viết và nói giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng.
Từ "scrambling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scrambian", có nghĩa là leo lên hay khuấy động. Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên đến tiếng Latinh "scramblare", có nghĩa là đẩy lộn xộn hoặc khuấy trộn. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động gây ra sự hỗn loạn hoặc chuyển động không trật tự. Hiện nay, "scrambling" được dùng phổ biến trong cả ngữ cảnh thể chất và tinh thần, phản ánh tính chất náo loạn và sự không có phương hướng trong các hoạt động.
Từ "scrambling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi người tham gia phải diễn đạt ý tưởng nhanh chóng và rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, "scrambling" thường được sử dụng để mô tả hành động lộn xộn, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thể thao, và trong các tình huống khẩn cấp. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính linh hoạt của từ này trong giao tiếp hàng ngày và trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
