Bản dịch của từ Scrambling trong tiếng Việt

Scrambling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrambling (Verb)

skɹˈæmbəlɪŋ
skɹˈæmblɪŋ
01

Để di chuyển nhanh chóng bằng cách sử dụng cánh tay, chân và bàn chân của bạn.

To move quickly using your arms legs and feet.

Ví dụ

Children were scrambling to get to the front of the line.

Trẻ con đã vội vã để đến phía trước hàng.

People were scrambling to buy tickets for the concert.

Mọi người đã vội vã để mua vé cho buổi hòa nhạc.

The students were scrambling to submit their assignments before the deadline.

Các sinh viên đã vội vã để nộp bài tập trước thời hạn.

Dạng động từ của Scrambling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scramble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scrambled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scrambled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scrambles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scrambling

Scrambling (Noun)

skɹˈæmbəlɪŋ
skɹˈæmblɪŋ
01

Hành động di chuyển nhanh chóng bằng cách sử dụng cánh tay, chân và bàn chân của bạn.

The act of moving quickly using your arms legs and feet.

Ví dụ

During the charity race, the kids engaged in a fun scrambling contest.

Trong cuộc đua từ thiện, các em tham gia cuộc thi trèo leo vui vẻ.

The playground was filled with laughter as children played a scrambling game.

Sân chơi tràn ngập tiếng cười khi trẻ em chơi trò trèo leo.

At the social event, a friendly scrambling race brought everyone together.

Tại sự kiện xã hội, một cuộc đua trèo leo thân thiện đã kết nối mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scrambling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Starting with simple stuff like eggs or toast, they can gradually move on to making sandwiches, pasta dishes, or even baking cookies and cakes [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Scrambling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.