Bản dịch của từ Scraper trong tiếng Việt
Scraper

Scraper (Noun)
Một dụng cụ mà bất cứ thứ gì được cạo.
An instrument with which anything is scraped.
The social media scraper collected data for the research project.
Máy cào mạng xã hội thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu.
She couldn't find a reliable social media scraper for her analysis.
Cô ấy không thể tìm thấy một máy cào mạng xã hội đáng tin cậy cho phân tích của mình.
Did you use a social media scraper to gather information for IELTS?
Bạn có sử dụng một máy cào mạng xã hội để thu thập thông tin cho IELTS không?
Một người chơi violin không thành thạo, tạo ra âm thanh chói tai.
One who plays a violin incompetently producing cacophonous sounds.
The audience winced as the scraper butchered the classical piece.
Khán giả nhăn mặt khi người chơi scraper làm hỏng bản nhạc cổ điển.
She never invites the scraper to her music gatherings.
Cô không bao giờ mời người chơi scraper đến các buổi họp nhạc của mình.
Does anyone enjoy listening to the scraper's painful performances?
Có ai thích nghe những màn trình diễn đau tai của người chơi scraper không?
Người cạo sừng.
One who scrapes horns.
The zookeeper used a scraper to clean the rhino's horn.
Người chăm sóc sở thú đã sử dụng cái cào để làm sạch sừng của tê giác.
The visitors were not allowed to touch the horn with the scraper.
Khách tham quan không được phép chạm vào sừng bằng cái cào.
Did you see the scraper the vet used to check the horn?
Bạn có thấy cái cào mà bác sĩ thú y đã sử dụng để kiểm tra sừng không?
Dạng danh từ của Scraper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scraper | Scrapers |
Họ từ
Từ "scraper" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, ám chỉ đến một công cụ hoặc phần mềm được thiết kế để thu thập và trích xuất dữ liệu từ các trang web. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, hình thức viết và cách phát âm có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và vùng miền. "Scraper" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu và SEO.
Từ "scraper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to scrape", bắt nguồn từ tiếng Latin "scrobare", có nghĩa là "cào" hoặc "gạt". Nguyên nghĩa của từ diễn tả hành động cạo hoặc gạt bỏ phần bề mặt của vật liệu. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ các công cụ hoặc phần mềm dùng để thu thập dữ liệu từ các trang web, phản ánh sự áp dụng trong công nghệ thông tin hiện đại, kết hợp giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của việc "cào" thông tin từ không gian mạng.
Từ "scraper" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói về công nghệ thông tin hoặc thu thập dữ liệu. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như Internet, công nghệ, hoặc bảo mật thông tin. Ngoài ra, "scraper" thường được sử dụng trong ngành phát triển phần mềm và tiếp thị kỹ thuật số, đặc biệt khi bàn luận về các công cụ tự động hóa thu thập dữ liệu từ web.