Bản dịch của từ Scratch pad trong tiếng Việt

Scratch pad

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scratch pad (Noun)

skɹˈætʃ pˈæd
skɹˈætʃ pˈæd
01

Một tờ giấy trắng để viết ghi chú hoặc bản ghi nhớ.

A pad of blank paper for writing notes or memoranda.

Ví dụ

She always carries a scratch pad in her bag.

Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ ghi chú trong túi.

The meeting organizer distributed a scratch pad to each participant.

Người tổ chức cuộc họp phân phát một cuốn sổ ghi chú cho mỗi người tham gia.

I use a scratch pad to jot down important phone numbers.

Tôi sử dụng một cuốn sổ ghi chú để ghi lại các số điện thoại quan trọng.

Scratch pad (Phrase)

skɹˈætʃ pˈæd
skɹˈætʃ pˈæd
01

Một cuốn sổ nhỏ hoặc tập giấy để viết hoặc vẽ.

A small notebook or pad of paper for writing or drawing.

Ví dụ

She always carries a scratch pad in her bag.

Cô ấy luôn mang theo một cuốn ghi chú nhỏ trong túi.

During the meeting, he quickly jotted down notes on his scratch pad.

Trong cuộc họp, anh ta nhanh chóng ghi chú trên cuốn ghi chú của mình.

The artist sketched his new painting ideas on a scratch pad.

Nghệ sĩ vẽ ý tưởng tranh mới trên một cuốn ghi chú.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scratch pad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scratch pad

Không có idiom phù hợp