Bản dịch của từ Scratch pad trong tiếng Việt
Scratch pad

Scratch pad (Noun)
She always carries a scratch pad in her bag.
Cô ấy luôn mang theo một cuốn sổ ghi chú trong túi.
The meeting organizer distributed a scratch pad to each participant.
Người tổ chức cuộc họp phân phát một cuốn sổ ghi chú cho mỗi người tham gia.
I use a scratch pad to jot down important phone numbers.
Tôi sử dụng một cuốn sổ ghi chú để ghi lại các số điện thoại quan trọng.
Scratch pad (Phrase)
She always carries a scratch pad in her bag.
Cô ấy luôn mang theo một cuốn ghi chú nhỏ trong túi.
During the meeting, he quickly jotted down notes on his scratch pad.
Trong cuộc họp, anh ta nhanh chóng ghi chú trên cuốn ghi chú của mình.
The artist sketched his new painting ideas on a scratch pad.
Nghệ sĩ vẽ ý tưởng tranh mới trên một cuốn ghi chú.
"Scratch pad" là thuật ngữ chỉ một loại giấy hoặc bảng nhỏ được sử dụng để ghi chép nhanh chóng hoặc phác thảo ý tưởng tạm thời. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và thường chỉ các loại giấy nhỏ có thể gỡ ra. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "scratch pad" cũng được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn; người sử dụng thường lựa chọn "notepad". Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng "notepad" thường ám chỉ một quyển sổ nhỏ hơn.
Thuật ngữ "scratch pad" bắt nguồn từ "scratch", có nguồn gốc từ từ Latin "crecare" có nghĩa là "cào". Trong tiếng Anh thế kỷ 15, "to scratch" ám chỉ việc tạo ra sự chú ý tạm thời trên bề mặt bằng cách cào hoặc vết thương. "Pad" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "padda", có nghĩa là "mặt phẳng". Hiện nay, "scratch pad" chỉ những sổ tay hoặc không gian mà người dùng có thể viết tạm thời, phản ánh sự kết nối với việc ghi chú nhanh chóng và tiện lợi.
Cụm từ "scratch pad" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), phần lớn liên quan đến ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc trong các bài kiểm tra viết. Trong các tình huống thông dụng, nó thường được sử dụng để chỉ một loại giấy thô, hoặc bề mặt dùng để ghi chú tạm thời, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ hoặc nghệ thuật. Việc hiểu và sử dụng cụm từ này có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cho học sinh khi thảo luận về quá trình sáng tạo hoặc ghi chép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp