Bản dịch của từ Scratchplate trong tiếng Việt
Scratchplate
Noun [U/C]
Scratchplate (Noun)
Ví dụ
The scratchplate on my guitar is scratched from years of playing.
Mặt bảo vệ trên guitar của tôi đã bị trầy xước sau nhiều năm chơi.
The scratchplate is not damaged despite the heavy use at concerts.
Mặt bảo vệ không bị hư hại mặc dù đã sử dụng nhiều tại buổi hòa nhạc.
Is the scratchplate on your guitar still in good condition?
Mặt bảo vệ trên guitar của bạn vẫn còn trong tình trạng tốt chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scratchplate
Không có idiom phù hợp