Bản dịch của từ Scratchplate trong tiếng Việt
Scratchplate

Scratchplate (Noun)
The scratchplate on my guitar is scratched from years of playing.
Mặt bảo vệ trên guitar của tôi đã bị trầy xước sau nhiều năm chơi.
The scratchplate is not damaged despite the heavy use at concerts.
Mặt bảo vệ không bị hư hại mặc dù đã sử dụng nhiều tại buổi hòa nhạc.
Is the scratchplate on your guitar still in good condition?
Mặt bảo vệ trên guitar của bạn vẫn còn trong tình trạng tốt chứ?
Từ "scratchplate" là danh từ chỉ một bề mặt hoặc lớp vật liệu được thiết kế để chịu đựng và bảo vệ trong quá trình vẽ hoặc khắc. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "scratchplate" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp âm thanh, nơi nó là phần bảo vệ dây chuyền âm thanh. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách viết, mặc dù phát âm có thể khác nhau nhẹ. Usage chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chuyên môn, như kỹ thuật và thiết kế.
Từ "scratchplate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "scratch" (cào, gãi) và "plate" (tấm, đĩa). Tiếng Anh "scratch" xuất phát từ tiếng Old Norse "skrapa", có nghĩa là cào xước, trong khi "plate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plattus", nghĩa là phẳng. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến các tấm bề mặt được sử dụng trong kỹ thuật và nghệ thuật, nơi hoạt động cào xước tạo ra dấu ấn, nối liền chức năng và hình thức trong việc sản xuất hình ảnh hoặc bản in.
Từ "scratchplate" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và ít xuất hiện trong tài liệu luyện thi. Trong bối cảnh khác, "scratchplate" thường được sử dụng trong kỹ thuật điện hoặc vật lý, chỉ bề mặt mà trên đó các dấu hiệu hoặc hình ảnh được ghi lại, như trong các thí nghiệm khoa học hoặc thiết kế điện tử. Thuật ngữ này thường gặp trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.