Bản dịch của từ Scree trong tiếng Việt
Scree

Scree (Noun)
The hikers carefully navigated the scree on the mountain slope.
Những người đi bộ cẩn thận vượt qua tảng đất nhỏ trên dốc núi.
The scree made the ascent difficult for the climbers.
Tảng đất nhỏ làm cho việc leo núi trở nên khó khăn đối với những người leo núi.
The geologists studied the scree formation in the region.
Các nhà địa chất nghiên cứu về quá trình hình thành tảng đất nhỏ trong khu vực.
Họ từ
Scree là thuật ngữ dùng để chỉ lớp đá vụn hoặc đá nghiền nằm ở sườn của các ngọn núi, thường là kết quả của quá trình phong hóa. Từ này được sử dụng phổ biến trong địa lý và địa chất. Trong tiếng Anh, "scree" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, "scree" có thể được dùng để chỉ vật liệu rời rạc hơn như trong xây dựng.
Từ "scree" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrēo", có liên quan đến các từ trong tiếng Đức cổ như "schrēwa", đều có nghĩa là đá lở hay sỏi. Thời kỳ Trung cổ, "scree" được sử dụng để chỉ những mảnh vụn hoặc vật liệu nhỏ rơi xuống từ các vách đá. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các lớp đá vụn, thường tồn tại ở những khu vực đồi núi, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc vật liệu mọn mất cân bằng tại các địa hình hiểm trở.
Từ "scree" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thông thường, từ này liên quan đến địa lý và môi trường, xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về địa hình hoặc nghiên cứu về sự hình thành của đất. Từ "scree" được sử dụng chủ yếu trong các tình huống khoa học, như mô tả các loại bề mặt đá lởm chởm hay ảnh hưởng của chúng đến hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp