Bản dịch của từ Scree trong tiếng Việt

Scree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scree (Noun)

skɹi
skɹi
01

Một khối đá nhỏ rời rạc tạo thành hoặc che phủ một sườn núi.

A mass of small loose stones that form or cover a slope on a mountain.

Ví dụ

The hikers carefully navigated the scree on the mountain slope.

Những người đi bộ cẩn thận vượt qua tảng đất nhỏ trên dốc núi.

The scree made the ascent difficult for the climbers.

Tảng đất nhỏ làm cho việc leo núi trở nên khó khăn đối với những người leo núi.

The geologists studied the scree formation in the region.

Các nhà địa chất nghiên cứu về quá trình hình thành tảng đất nhỏ trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scree

Không có idiom phù hợp