Bản dịch của từ Screen door trong tiếng Việt

Screen door

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screen door (Noun)

skɹin doʊɹ
skɹin doʊɹ
01

Một cánh cửa bao gồm một khung được phủ bằng lưới để ngăn côn trùng xâm nhập đồng thời cho phép không khí đi qua.

A door consisting of a frame covered with a mesh to keep insects out while allowing air to pass through.

Ví dụ

Many homes in the city have a screen door for fresh air.

Nhiều ngôi nhà trong thành phố có cửa lưới để không khí trong lành.

My apartment does not have a screen door to keep bugs out.

Căn hộ của tôi không có cửa lưới để ngăn côn trùng.

Does your house have a screen door for better ventilation?

Nhà bạn có cửa lưới để thông gió tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screen door/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screen door

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.