Bản dịch của từ Screen door trong tiếng Việt
Screen door

Screen door (Noun)
Many homes in the city have a screen door for fresh air.
Nhiều ngôi nhà trong thành phố có cửa lưới để không khí trong lành.
My apartment does not have a screen door to keep bugs out.
Căn hộ của tôi không có cửa lưới để ngăn côn trùng.
Does your house have a screen door for better ventilation?
Nhà bạn có cửa lưới để thông gió tốt hơn không?
Cửa lưới (screen door) là một loại cửa được thiết kế với tấm lưới nhằm ngăn côn trùng và bụi bẩn trong khi vẫn cho phép không khí lưu thông. Có hai phiên bản phổ biến của từ này trong tiếng Anh: "screen door" (tiếng Anh Mỹ) và "fly screen" hoặc "screen" (tiếng Anh Anh). Sự khác biệt giữa chúng chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngôn ngữ và các thuật ngữ phổ biến ở hai miền. Trong khi "screen door" thường được sử dụng để chỉ cửa di động có lưới, "fly screen" có thể đề cập đến cả cửa và cửa sổ có lưới.
Từ "screen door" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "screen" xuất phát từ từ Latin "screenare", mang ý nghĩa là che chắn hoặc bảo vệ. "Door" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "duru", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic. Kết hợp lại, "screen door" chỉ một loại cửa có lưới bảo vệ nhằm ngăn côn trùng và bụi, trong khi vẫn cho phép ánh sáng và không khí lưu thông. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu về an toàn và thoải mái trong không gian sống hiện đại.
"Từ 'screen door' có tần suất sử dụng không cao trong kì thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng liên quan đến cấu trúc nhà ở có thể xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, 'screen door' có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không gian sống hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến thiết kế nhà. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày về nhà cửa và tiện nghi sinh hoạt".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp