Bản dịch của từ Screening question trong tiếng Việt
Screening question
Noun [U/C]

Screening question (Noun)
skɹˈinɨŋ kwˈɛstʃən
skɹˈinɨŋ kwˈɛstʃən
01
Câu hỏi được sử dụng để xác định trình độ hoặc tính phù hợp cho một vị trí hoặc tình huống cụ thể.
A question used to determine qualifications or suitability for a particular position or situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một câu hỏi nhằm xác định các đặc điểm hoặc điều kiện cụ thể.
An inquiry aimed at identifying specific characteristics or conditions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Screening question
Không có idiom phù hợp