Bản dịch của từ Screening question trong tiếng Việt

Screening question

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screening question (Noun)

skɹˈinɨŋ kwˈɛstʃən
skɹˈinɨŋ kwˈɛstʃən
01

Câu hỏi được sử dụng để xác định trình độ hoặc tính phù hợp cho một vị trí hoặc tình huống cụ thể.

A question used to determine qualifications or suitability for a particular position or situation.

Ví dụ

The screening question helps identify suitable candidates for community programs.

Câu hỏi sàng lọc giúp xác định ứng viên phù hợp cho các chương trình cộng đồng.

The screening question did not assess everyone's qualifications fairly.

Câu hỏi sàng lọc không đánh giá công bằng trình độ của mọi người.

What is the screening question for the social work position?

Câu hỏi sàng lọc cho vị trí công tác xã hội là gì?

02

Câu hỏi được thiết kế để sàng lọc ứng viên trong một quy trình lựa chọn.

A question designed to filter out candidates in a selection process.

Ví dụ

The screening question helped identify suitable candidates for the community project.

Câu hỏi sàng lọc đã giúp xác định ứng viên phù hợp cho dự án cộng đồng.

The screening question did not eliminate anyone for the volunteer program.

Câu hỏi sàng lọc không loại bỏ ai cho chương trình tình nguyện.

What is the screening question for the local charity event applications?

Câu hỏi sàng lọc cho các đơn đăng ký sự kiện từ thiện địa phương là gì?

03

Một câu hỏi nhằm xác định các đặc điểm hoặc điều kiện cụ thể.

An inquiry aimed at identifying specific characteristics or conditions.

Ví dụ

The screening question helped identify participants for the social study.

Câu hỏi sàng lọc đã giúp xác định người tham gia cho nghiên cứu xã hội.

The screening question did not address all social issues effectively.

Câu hỏi sàng lọc không giải quyết hiệu quả tất cả các vấn đề xã hội.

What was the screening question used in the social research project?

Câu hỏi sàng lọc nào đã được sử dụng trong dự án nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/screening question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screening question

Không có idiom phù hợp