Bản dịch của từ Screwup trong tiếng Việt
Screwup

Screwup (Noun)
John is a screwup; he forgot his friend's birthday party again.
John là một người thất bại; anh ấy lại quên sinh nhật bạn.
She is not a screwup; she always meets her deadlines.
Cô ấy không phải là người thất bại; cô ấy luôn hoàn thành đúng hạn.
Is Mark considered a screwup for missing the meeting?
Mark có được coi là người thất bại vì đã bỏ lỡ cuộc họp không?
Screwup (Verb)
Many people screw up their social interactions due to anxiety.
Nhiều người mắc lỗi trong các tương tác xã hội vì lo âu.
He did not screw up the presentation at the social event.
Anh ấy đã không mắc lỗi trong buổi thuyết trình tại sự kiện xã hội.
Did she screw up her chance to make new friends?
Liệu cô ấy có mắc lỗi trong việc kết bạn mới không?
Họ từ
Từ "screwup" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sai lầm lớn hoặc một tình huống thất bại do sự quản lý kém hoặc thiếu sót. Trong tiếng Anh Mỹ, "screwup" phổ biến hơn và có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn, và có thể thay thế bằng các thuật ngữ như "blunder" hoặc "mistake". Trong ngữ điệu, "screwup" mang tính chất không chính thức và có thể thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ "screwup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "screw" (xoáy, siết chặt) và danh từ "up". "Screw" xuất phát từ tiếng Latinh "scroba", qua tiếng Đức cổ "schraube", mang ý nghĩa liên quan đến việc làm rối nát hoặc thất bại trong một công việc nào đó. Lịch sử từ này phản ánh sự bất thành hoặc thiếu chính xác trong hành động, và hiện tại được sử dụng rộng rãi để chỉ một lỗi lầm nghiêm trọng hoặc một tình huống không như mong đợi.
Từ "screwup" là một thuật ngữ không chính thức thường được sử dụng để chỉ một sai lầm lớn hoặc thất bại nghiêm trọng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện, chủ yếu do tính không trang trọng của nó, thường không phù hợp với bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, phỏng vấn, và tình huống nghề nghiệp, nơi người nói muốn nhấn mạnh sự không hoàn hảo hoặc hậu quả tiêu cực của một hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp