Bản dịch của từ Scriptwriting trong tiếng Việt

Scriptwriting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scriptwriting (Noun)

skɹˈɪptɹaɪtɪŋ
skɹˈɪptɹaɪtɪŋ
01

Hoạt động hoặc nghề nghiệp viết kịch bản cho phim hoặc chương trình phát sóng.

The activity or occupation of writing scripts for films or broadcasts.

Ví dụ

Scriptwriting helps students express their thoughts creatively in social projects.

Viết kịch bản giúp sinh viên thể hiện ý tưởng sáng tạo trong dự án xã hội.

Many people do not understand the importance of scriptwriting for documentaries.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của viết kịch bản cho phim tài liệu.

Is scriptwriting a popular career choice among young social activists?

Viết kịch bản có phải là sự lựa chọn nghề nghiệp phổ biến trong giới hoạt động xã hội trẻ không?

Scriptwriting (Verb)

skɹˈɪptɹaɪtɪŋ
skɹˈɪptɹaɪtɪŋ
01

Viết kịch bản cho (một bộ phim, chương trình phát thanh, v.v.)

Write a script for a film broadcast etc.

Ví dụ

Many students enjoy scriptwriting for social awareness films in class.

Nhiều sinh viên thích viết kịch bản cho phim nâng cao nhận thức xã hội trong lớp.

Not everyone finds scriptwriting easy for social documentaries.

Không phải ai cũng thấy viết kịch bản dễ cho phim tài liệu xã hội.

Do you think scriptwriting helps convey social messages effectively?

Bạn có nghĩ rằng viết kịch bản giúp truyền tải thông điệp xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scriptwriting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scriptwriting

Không có idiom phù hợp