Bản dịch của từ Scroller trong tiếng Việt
Scroller

Scroller (Noun)
She enjoys playing a scroller game on her phone.
Cô ấy thích chơi một trò chơi scroller trên điện thoại của mình.
He is a fan of the scroller genre in video games.
Anh ấy là fan của thể loại scroller trong trò chơi điện tử.
The scroller's graphics create an immersive gaming experience.
Đồ họa của trò chơi scroller tạo ra trải nghiệm chơi game sâu sắc.
Từ "scroller" trong tiếng Anh chỉ thiết bị hoặc phần mềm cho phép người sử dụng cuộn nội dung trên màn hình, thường gặp trong ngữ cảnh máy tính hoặc thiết bị di động. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và thường ám chỉ đến con trỏ cuộn trong cửa sổ trình duyệt hoặc ứng dụng. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "scroll bar" để chỉ thanh cuộn cụ thể, tạo thành sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng.
Từ "scroller" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scroll", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrollare", có nghĩa là "cuộn" hay "quấn lại". Thuật ngữ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, khi các bản thảo được cuộn lại để dễ dàng lưu trữ và xử lý. Trong ngữ cảnh hiện đại, "scroller" đề cập đến cơ chế hoặc thiết bị cho phép người dùng cuộn nội dung, thể hiện sự tiến hóa từ hình thức truyền thống sang công nghệ số. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa lịch sử vật lý của việc cuộn và cách thức mà thông tin hiện nay được tiếp cận trên các nền tảng kỹ thuật số.
Từ "scroller" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết, do liên quan đến công nghệ và giao diện người dùng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt khi mô tả thiết bị hoặc chức năng cuộn trên các trang web và ứng dụng. Tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về trải nghiệm người dùng và thiết kế giao diện.