Bản dịch của từ Scroller trong tiếng Việt
Scroller
Noun [U/C]
Scroller (Noun)
skɹˈoʊlɚ
skɹˈoʊlɚ
Ví dụ
She enjoys playing a scroller game on her phone.
Cô ấy thích chơi một trò chơi scroller trên điện thoại của mình.
He is a fan of the scroller genre in video games.
Anh ấy là fan của thể loại scroller trong trò chơi điện tử.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scroller
Không có idiom phù hợp