Bản dịch của từ Scroller trong tiếng Việt

Scroller

Noun [U/C]

Scroller (Noun)

skɹˈoʊlɚ
skɹˈoʊlɚ
01

Trò chơi điện tử trong đó nền cuộn qua với tốc độ không đổi.

A video game in which the background scrolls past at a constant rate.

Ví dụ

She enjoys playing a scroller game on her phone.

Cô ấy thích chơi một trò chơi scroller trên điện thoại của mình.

He is a fan of the scroller genre in video games.

Anh ấy là fan của thể loại scroller trong trò chơi điện tử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scroller

Không có idiom phù hợp