Bản dịch của từ Scrollwork trong tiếng Việt
Scrollwork

Scrollwork (Noun)
Trang trí bao gồm các đường xoắn ốc hoặc hoa văn, đặc biệt là được cắt bằng cưa cuộn.
Decoration consisting of spiral lines or patterns especially as cut by a scroll saw.
The artist created beautiful scrollwork for the community art project.
Nghệ sĩ đã tạo ra các họa tiết cuộn đẹp cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Many people did not appreciate the intricate scrollwork on the sculpture.
Nhiều người không đánh giá cao các họa tiết cuộn phức tạp trên bức tượng.
Is the scrollwork on this building historically significant in our town?
Các họa tiết cuộn trên tòa nhà này có ý nghĩa lịch sử trong thị trấn không?
"Scrollwork" là một thuật ngữ mô tả các hoa văn, họa tiết uốn lượn thường được sử dụng trong kiến trúc, trang trí nội thất và các nghệ thuật thủ công mỹ nghệ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật Baroque và Rococo. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "scrollwork" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và việc sử dụng có thể thay đổi đôi chút tại từng khu vực.
Từ "scrollwork" có nguồn gốc từ từ Latin "scrolda", có nghĩa là cuộn lại, thường chỉ những hình thức trang trí uốn lượn, giống như cuộn giấy. Sự phát triển của từ này diễn ra trong bối cảnh nghệ thuật và kiến trúc phục hưng khi các họa sĩ, thợ thủ công sử dụng các họa tiết cuộn tròn trong thiết kế. Ngày nay, "scrollwork" chỉ những họa tiết trang trí tương tự, thể hiện tính thẩm mỹ và sự tinh tế trong nghệ thuật.
Từ "scrollwork" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi ưu tiên từ vựng phổ quát hơn. Tuy nhiên, trong Listening và Reading, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, kiến trúc hoặc thủ công mỹ nghệ, thường mô tả các họa tiết trang trí trên đồ vật hoặc công trình. Trong văn bản chuyên ngành, từ này thường gặp trong tài liệu về thiết kế đồ họa hoặc khảo cổ học.