Bản dịch của từ Scrollwork trong tiếng Việt
Scrollwork
Scrollwork (Noun)
Trang trí bao gồm các đường xoắn ốc hoặc hoa văn, đặc biệt là được cắt bằng cưa cuộn.
Decoration consisting of spiral lines or patterns especially as cut by a scroll saw.
The artist created beautiful scrollwork for the community art project.
Nghệ sĩ đã tạo ra các họa tiết cuộn đẹp cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Many people did not appreciate the intricate scrollwork on the sculpture.
Nhiều người không đánh giá cao các họa tiết cuộn phức tạp trên bức tượng.
Is the scrollwork on this building historically significant in our town?
Các họa tiết cuộn trên tòa nhà này có ý nghĩa lịch sử trong thị trấn không?