Bản dịch của từ Scrupled trong tiếng Việt
Scrupled

Scrupled (Verb)
She scrupled to speak out against the injustice in her community.
Cô ấy do dự khi lên tiếng chống lại bất công trong cộng đồng.
They did not scruple to take advantage of vulnerable people.
Họ không do dự khi lợi dụng những người dễ bị tổn thương.
Did he scruple to report the corruption he witnessed last week?
Liệu anh ta có do dự khi báo cáo về tham nhũng mà anh thấy không?
Họ từ
Từ "scrupled" là động từ quá khứ của "scruple", mang nghĩa là do dự hoặc băn khoăn về một hành động nào đó vì nó có thể vi phạm đạo đức hoặc các giá trị cá nhân. Từ này thường được dùng để chỉ sự trang trọng trong quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa tương đồng, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau — ở Anh, việc thể hiện quan điểm về đạo đức có thể rõ ràng hơn trong văn viết.
Từ "scrupled" xuất phát từ tiếng Latin "scrupulus", nghĩa là "mảnh nhỏ" hoặc "viên đá nhỏ", biểu thị sự cẩn trọng hoặc lo lắng với những vấn đề đạo đức. Trong tiếng Anh, "scruple" đã được chuyển hóa để chỉ những ngờ vực hay sự băn khoăn về tính đúng đắn của hành động. Thời gian trôi qua, "scrupled" đã trở thành hình thức quá khứ để biểu đạt trạng thái không thoải mái về mặt đạo đức, liên quan chặt chẽ đến cảm giác lo ngại hoặc nghi ngờ.
Từ "scrupled" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về đạo đức và các quyết định khó khăn. Trong IELTS Speaking, nó có thể xuất hiện khi người nói nói về sự do dự hoặc lo lắng trong hành động của bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, "scrupled" thường được dùng để mô tả sự lưỡng lự trước những quyết định có liên quan đến đạo đức hay nguyên tắc.