Bản dịch của từ Scrupulously trong tiếng Việt
Scrupulously
Adverb
Scrupulously (Adverb)
skɹˈupjələsli
skɹˈupjələsli
Ví dụ
Volunteers scrupulously followed the guidelines during the community clean-up event.
Các tình nguyện viên đã tuân thủ cẩn thận các hướng dẫn trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
They did not scrupulously check the facts before sharing information online.
Họ không kiểm tra cẩn thận các sự kiện trước khi chia sẻ thông tin trực tuyến.
Did the organizers scrupulously prepare for the social awareness campaign?
Liệu các tổ chức đã chuẩn bị cẩn thận cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scrupulously
Không có idiom phù hợp