Bản dịch của từ Scrupulously trong tiếng Việt
Scrupulously
Scrupulously (Adverb)
Volunteers scrupulously followed the guidelines during the community clean-up event.
Các tình nguyện viên đã tuân thủ cẩn thận các hướng dẫn trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
They did not scrupulously check the facts before sharing information online.
Họ không kiểm tra cẩn thận các sự kiện trước khi chia sẻ thông tin trực tuyến.
Did the organizers scrupulously prepare for the social awareness campaign?
Liệu các tổ chức đã chuẩn bị cẩn thận cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Họ từ
Từ "scrupulously" là một trạng từ có nghĩa là làm một cách cẩn thận, tỉ mỉ và trung thực, thường liên quan đến việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức hoặc quy định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Phát âm trên giọng Mỹ thường hơi nhanh hơn so với giọng Anh, nhưng ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh của cả hai ngôn ngữ cơ bản là như nhau.
Từ "scrupulously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrupulus", có nghĩa là "đá nhỏ" hoặc "nỗi lo âu". Trong thời kỳ cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ cảm giác cắn rứt lương tâm khi vi phạm nguyên tắc đạo đức. Qua các thời kỳ, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ sự cẩn thận và tỉ mỉ khi thực hiện nhiệm vụ nào đó. Hiện tại, "scrupulously" ám chỉ đến việc làm mọi thứ với sự chính xác, cẩn thận và trung thực.
Từ "scrupulously" thể hiện tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu tính chính xác và sự chú ý đến chi tiết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi mô tả các nghiên cứu hoặc quy trình thực hiện với sự tôn trọng cao đối với đạo đức và tiêu chuẩn. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống phê bình hoặc đánh giá về sự chính xác trong công việc hay nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp