Bản dịch của từ Scrupulously trong tiếng Việt

Scrupulously

Adverb

Scrupulously (Adverb)

skɹˈupjələsli
skɹˈupjələsli
01

Một cách cẩn thận, thận trọng; được thực hiện với sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết.

In a careful manner with scruple done with careful attention to detail.

Ví dụ

Volunteers scrupulously followed the guidelines during the community clean-up event.

Các tình nguyện viên đã tuân thủ cẩn thận các hướng dẫn trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

They did not scrupulously check the facts before sharing information online.

Họ không kiểm tra cẩn thận các sự kiện trước khi chia sẻ thông tin trực tuyến.

Did the organizers scrupulously prepare for the social awareness campaign?

Liệu các tổ chức đã chuẩn bị cẩn thận cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrupulously

Không có idiom phù hợp