Bản dịch của từ Scrutinizing trong tiếng Việt
Scrutinizing
Scrutinizing (Verb)
Kiểm tra hoặc kiểm tra chặt chẽ và kỹ lưỡng.
Examining or inspecting closely and thoroughly.
The researchers are scrutinizing social media trends for their impact on youth.
Các nhà nghiên cứu đang xem xét kỹ lưỡng các xu hướng mạng xã hội ảnh hưởng đến thanh niên.
They are not scrutinizing the data from last year's social survey.
Họ không đang xem xét kỹ lưỡng dữ liệu từ cuộc khảo sát xã hội năm ngoái.
Are you scrutinizing the results of the community feedback session?
Bạn có đang xem xét kỹ lưỡng kết quả của buổi phản hồi cộng đồng không?
Dạng động từ của Scrutinizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scrutinize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scrutinized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scrutinized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scrutinizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scrutinizing |
Scrutinizing (Adjective)
Phân tích cẩn thận hoặc kỹ lưỡng.
The researchers are scrutinizing social media trends among teenagers in 2023.
Các nhà nghiên cứu đang phân tích kỹ lưỡng các xu hướng mạng xã hội ở thanh thiếu niên vào năm 2023.
They are not scrutinizing the impact of social policies on local communities.
Họ không đang phân tích kỹ lưỡng tác động của chính sách xã hội đến cộng đồng địa phương.
Are you scrutinizing the effects of social behavior on mental health?
Bạn có đang phân tích kỹ lưỡng tác động của hành vi xã hội đến sức khỏe tâm thần không?
Họ từ
"Scrutinizing" là động từ có nghĩa là xem xét kỹ lưỡng, phân tích một cách cẩn thận để phát hiện các chi tiết hoặc lỗi. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm giống nhau /ˈskruː.tɪ.naɪzɪŋ/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc pháp lý hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và các cuộc thảo luận chuyên môn.
Từ "scrutinizing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "scrutari", có nghĩa là "khám xét kỹ lưỡng". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "scrutiner" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh việc xem xét một cách tỉ mỉ và cẩn thận, phản ánh bản chất phân tích và chi tiết của hành động này, cho thấy sự quan trọng của sự chính xác trong việc đánh giá thông tin hoặc tình huống.
Từ "scrutinizing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người học phân tích và đánh giá kỹ lưỡng thông tin. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, đánh giá tài liệu, hoặc kiểm tra chi tiết, nhằm nhấn mạnh sự cẩn thận và kỹ lưỡng trong quá trình xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp