Bản dịch của từ Scrutinizing trong tiếng Việt

Scrutinizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scrutinizing (Verb)

skɹˈutənaɪzɪŋ
skɹˈutənaɪzɪŋ
01

Kiểm tra hoặc kiểm tra chặt chẽ và kỹ lưỡng.

Examining or inspecting closely and thoroughly.

Ví dụ

The researchers are scrutinizing social media trends for their impact on youth.

Các nhà nghiên cứu đang xem xét kỹ lưỡng các xu hướng mạng xã hội ảnh hưởng đến thanh niên.

They are not scrutinizing the data from last year's social survey.

Họ không đang xem xét kỹ lưỡng dữ liệu từ cuộc khảo sát xã hội năm ngoái.

Are you scrutinizing the results of the community feedback session?

Bạn có đang xem xét kỹ lưỡng kết quả của buổi phản hồi cộng đồng không?

Dạng động từ của Scrutinizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scrutinize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scrutinized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scrutinized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scrutinizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scrutinizing

Scrutinizing (Adjective)

skɹˈutənaɪzɪŋ
skɹˈutənaɪzɪŋ
01

Phân tích cẩn thận hoặc kỹ lưỡng.

Analyzing carefully or thoroughly.

Ví dụ

The researchers are scrutinizing social media trends among teenagers in 2023.

Các nhà nghiên cứu đang phân tích kỹ lưỡng các xu hướng mạng xã hội ở thanh thiếu niên vào năm 2023.

They are not scrutinizing the impact of social policies on local communities.

Họ không đang phân tích kỹ lưỡng tác động của chính sách xã hội đến cộng đồng địa phương.

Are you scrutinizing the effects of social behavior on mental health?

Bạn có đang phân tích kỹ lưỡng tác động của hành vi xã hội đến sức khỏe tâm thần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scrutinizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scrutinizing

Không có idiom phù hợp