Bản dịch của từ Scurrying trong tiếng Việt
Scurrying

Scurrying (Verb)
The children were scurrying to catch the school bus on time.
Những đứa trẻ đang chạy vội để kịp xe buýt đến trường.
The students are not scurrying during the exam; they are focused.
Các sinh viên không chạy vội trong kỳ thi; họ đang tập trung.
Are people scurrying to find seats at the crowded event?
Có phải mọi người đang chạy vội để tìm chỗ ngồi tại sự kiện đông đúc không?
Scurrying (Noun)
Children were scurrying to their classrooms before the bell rang.
Trẻ em đang vội vã đến lớp trước khi chuông reo.
The students weren't scurrying during the lunch break.
Các sinh viên không vội vã trong giờ nghỉ trưa.
Are the kids scurrying around the playground today?
Có phải bọn trẻ đang chạy quanh sân chơi hôm nay không?
Họ từ
Từ "scurrying" diễn tả hành động di chuyển nhanh chóng và vội vàng, thường được sử dụng để chỉ những động vật nhỏ như chuột hoặc các loài côn trùng. Trong tiếng Anh, "scurrying" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "scurry". Cả hai dạng tiếng Anh, Anh và Mỹ, đều sử dụng từ này với ý nghĩa giống nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với âm "r" mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường liên quan đến trạng thái lo âu hoặc bận rộn.
Từ "scurrying" xuất phát từ động từ Latinh "scurrere", có nghĩa là "chạy" hoặc "chạy nhảy". Từ gốc này phản ánh hành động di chuyển nhanh chóng và không theo một trật tự nhất định. Trong tiếng Anh thời Trung cổ, "scurrying" đã được sử dụng để mô tả sự di chuyển nhanh chóng của động vật nhỏ hoặc người. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tông thái tốc độ và sự năng động, thường chỉ hành động của những sinh vật nhỏ hoặc giao tiếp trong tình huống khẩn cấp.
Từ "scurrying" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi mô tả động từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động nhanh chóng và vội vã của các sinh vật nhỏ, hoặc trong các tình huống căng thẳng. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong văn viết học thuật mô tả hành vi của động vật hoặc con người trong các nghiên cứu sinh thái hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp