Bản dịch của từ Scurrying trong tiếng Việt

Scurrying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scurrying (Verb)

skˈɝiɪŋ
skˈɝiɪŋ
01

Di chuyển vội vã với những bước ngắn và nhanh.

Move hurriedly with short quick steps.

Ví dụ

The children were scurrying to catch the school bus on time.

Những đứa trẻ đang chạy vội để kịp xe buýt đến trường.

The students are not scurrying during the exam; they are focused.

Các sinh viên không chạy vội trong kỳ thi; họ đang tập trung.

Are people scurrying to find seats at the crowded event?

Có phải mọi người đang chạy vội để tìm chỗ ngồi tại sự kiện đông đúc không?

Scurrying (Noun)

skˈɝiɪŋ
skˈɝiɪŋ
01

Hành động di chuyển vội vã với những bước đi ngắn và nhanh.

The action of moving hurriedly with short quick steps.

Ví dụ

Children were scurrying to their classrooms before the bell rang.

Trẻ em đang vội vã đến lớp trước khi chuông reo.

The students weren't scurrying during the lunch break.

Các sinh viên không vội vã trong giờ nghỉ trưa.

Are the kids scurrying around the playground today?

Có phải bọn trẻ đang chạy quanh sân chơi hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scurrying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scurrying

Không có idiom phù hợp