Bản dịch của từ Sea bass trong tiếng Việt
Sea bass

Sea bass (Noun)
The social event featured a delicious sea bass dish.
Sự kiện xã hội có món cá hồi biển ngon.
She caught a large sea bass during the fishing competition.
Cô ấy bắt được một con cá hồi biển lớn trong cuộc thi câu cá.
The restaurant serves fresh sea bass sourced from local waters.
Nhà hàng phục vụ cá hồi biển tươi ngon từ nguồn nước địa phương.
Cá vược biển (sea bass) là tên gọi chung cho nhiều loài cá thuộc họ Moronidae và Serranidae, thường sống trong môi trường nước mặn và nước lợ. Cá vược biển được ưa chuộng trong ẩm thực nhờ thịt ngon, giàu protein và omega-3. Tại Anh, thuật ngữ "sea bass" thường ám chỉ đến loài Dicentrarchus labrax, trong khi ở Mỹ, cá vược biển đôi khi được phân loại khác nhau, dẫn đến sự nhầm lẫn về kiểu loài trong một số trường hợp sử dụng.
Từ "sea bass" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sea" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mare", nghĩa là biển, và "bass" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "basse", diễn tả một loại cá nước ngọt. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của ngư nghiệp và ẩm thực ven biển, hiện nay chỉ về các loài cá thuộc họ Serranidae, thường được ưa chuộng trong ẩm thực do thịt ngon và giá trị dinh dưỡng cao.
Từ "sea bass" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng, với tần suất trung bình. Trong bối cảnh khác, "sea bass" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ẩm thực, nấu ăn, cũng như trong ngành công nghiệp hải sản. Ngoài ra, nó còn liên quan đến các nghiên cứu về sinh thái và bảo tồn loài cá này trong môi trường biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp