Bản dịch của từ Sea bass trong tiếng Việt

Sea bass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sea bass (Noun)

si bæs
si bæs
01

Bất kỳ loài cá nước mặn nào thuộc các họ khác nhau, hoặc mẫu vật của chúng, thuộc nhiều họ theo thứ tự perciformes.

Any of various species of saltwater fish in various families, or a specimen thereof, in several families in order perciformes.

Ví dụ

The social event featured a delicious sea bass dish.

Sự kiện xã hội có món cá hồi biển ngon.

She caught a large sea bass during the fishing competition.

Cô ấy bắt được một con cá hồi biển lớn trong cuộc thi câu cá.

The restaurant serves fresh sea bass sourced from local waters.

Nhà hàng phục vụ cá hồi biển tươi ngon từ nguồn nước địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sea bass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sea bass

Không có idiom phù hợp