Bản dịch của từ Seam allowance trong tiếng Việt

Seam allowance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seam allowance (Noun)

01

(may) phần vật liệu hoặc vải được thêm vào các kích thước của mẫu may bên ngoài đường may.

Sewing the part of the material or fabric added to the dimensions of a sewing pattern outside the seam.

Ví dụ

Always remember to include seam allowance when cutting fabric for a dress.

Luôn nhớ bao gồm lề may khi cắt vải cho chiếc váy.

For a perfect fit, avoid cutting the fabric without any seam allowance.

Để có sự vừa vặn hoàn hảo, tránh cắt vải mà không có lề may.

Do you know how much seam allowance is needed for this sewing project?

Bạn có biết cần bao nhiêu lề may cho dự án may này không?

Always remember to include seam allowance when cutting fabric for sewing.

Luôn nhớ bao gồm phần dự trữ khi cắt vải để may.

For a neat finish, avoid cutting the fabric without adding seam allowance.

Để có kết thúc gọn gàng, tránh cắt vải mà không thêm phần dự trữ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seam allowance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seam allowance

Không có idiom phù hợp