Bản dịch của từ Seasonality trong tiếng Việt
Seasonality
Seasonality (Noun)
Thực tế hoặc chất lượng là đặc trưng của một mùa cụ thể trong năm.
The fact or quality of being characteristic of a particular season of the year.
Seasonality affects the tourism industry in coastal areas.
Mùa vụ ảnh hưởng đến ngành du lịch ở các khu vực ven biển.
There is no seasonality in the demand for fast food.
Không có sự mùa vụ trong nhu cầu về thức ăn nhanh.
Does seasonality impact the popularity of music festivals?
Mùa vụ có ảnh hưởng đến sự phổ biến của các lễ hội âm nhạc không?
Seasonality (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một mùa cụ thể trong năm.
Relating to or characteristic of a particular season of the year.
Seasonality affects the popularity of outdoor festivals in the summer.
Mùa vụ ảnh hưởng đến sự phổ biến của các lễ hội ngoại trời vào mùa hè.
Some people dislike the seasonality of holiday decorations in stores.
Một số người không thích tính mùa vụ của trang trí ngày lễ trong cửa hàng.
Is seasonality a factor in determining the best time to visit Paris?
Mùa vụ có phải là một yếu tố quyết định thời điểm tốt nhất để thăm Paris không?
"Seasonality" là một thuật ngữ kinh tế chỉ sự biến đổi theo mùa trong các hiện tượng, dữ liệu hoặc hành vi, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, tiêu dùng và du lịch. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác. Tại Anh, âm tiết đầu tiên có thể được nhấn mạnh nhẹ hơn so với cách phát âm tại Mỹ, nơi mà âm tiết này thường được nhấn mạnh mạnh mẽ hơn. Seasonality là yếu tố quan trọng trong phân tích dữ liệu, giúp các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh dựa trên các khuynh hướng tạm thời.
Từ "seasonality" xuất phát từ gốc Latin "sēditiō", có nghĩa là "thời gian" hay "mùa". Từ này hình thành từ "season", kết hợp với hậu tố "-ality", để chỉ bản chất hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện đại, "seasonality" chỉ tính chất của các hiện tượng lặp lại theo mùa, thường được sử dụng trong kinh tế, nông nghiệp và khí hậu để phân tích sự thay đổi theo thời gian. Gắn kết với khái niệm thời gian, từ này phản ánh sự ảnh hưởng của mùa trong các hoạt động con người và tự nhiên.
Từ "seasonality" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến thảo luận về xu hướng kinh tế và biến động môi trường. Trong bối cảnh IELTS Listening và Reading, từ này thường được liên kết với các chủ đề như nông nghiệp, tiêu dùng và khí hậu. Ngoài ra, trong các phân tích thống kê và nghiên cứu thị trường, "seasonality" ám chỉ đến sự thay đổi theo mùa trong các chỉ số kinh tế hoặc hành vi tiêu dùng, được sử dụng phổ biến trong báo cáo tài chính và dự báo kinh tế.