Bản dịch của từ Secretcy trong tiếng Việt
Secretcy

Secretcy (Noun)
The secretcy of personal data is crucial in today's digital world.
Tính bí mật của dữ liệu cá nhân rất quan trọng trong thế giới số hôm nay.
Many people do not respect the secretcy of others' private lives.
Nhiều người không tôn trọng tính bí mật trong đời sống riêng tư của người khác.
Is the secretcy of social media accounts really protected by laws?
Tính bí mật của các tài khoản mạng xã hội có thực sự được bảo vệ bởi luật không?
Secretcy (Idiom)
Many people value secrecy in their personal relationships for trust.
Nhiều người coi trọng sự bí mật trong mối quan hệ cá nhân để xây dựng lòng tin.
She does not believe in secrecy; honesty is more important.
Cô ấy không tin vào sự bí mật; sự trung thực quan trọng hơn.
Is secrecy necessary for maintaining friendships in today's world?
Liệu sự bí mật có cần thiết để duy trì tình bạn trong thế giới hôm nay không?
Từ "secrecy" chỉ trạng thái, tính chất của việc giữ bí mật hoặc không tiết lộ thông tin. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo mật, an ninh và quản lý thông tin. Trong tiếng Anh, "secrecy" được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "secrecy" có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào môi trường xã hội và văn hóa mà nó xuất hiện.
Từ "secretcy" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh hiện đại; có thể bạn đang muốn nói đến "secrecy". Từ "secrecy" phát xuất từ gốc Latin "secretus" có nghĩa là "được giấu kín" hoặc "bí mật". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, phản ánh khái niệm về việc giữ gìn thông tin hoặc sự vật không cho người khác biết. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện vai trò quan trọng của sự kín đáo trong nhiều lĩnh vực, từ chính trị đến cá nhân.
Từ "secrecy" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, mặc dù nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thảo luận về tính riêng tư hoặc bảo mật thông tin. Trong văn viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như chính trị, bảo mật quốc gia và bí mật thương mại. "Secrecy" có thể thường thấy trong các bài luận, mô tả về việc bảo vệ thông tin nhạy cảm.