Bản dịch của từ Secretcy trong tiếng Việt

Secretcy

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secretcy (Noun)

səkɹˈɛtsi
səkɹˈɛtsi
01

Trạng thái hoặc chất lượng của bí mật hoặc ẩn.

The state or quality of being secret or hidden.

Ví dụ

The secretcy of personal data is crucial in today's digital world.

Tính bí mật của dữ liệu cá nhân rất quan trọng trong thế giới số hôm nay.

Many people do not respect the secretcy of others' private lives.

Nhiều người không tôn trọng tính bí mật trong đời sống riêng tư của người khác.

Is the secretcy of social media accounts really protected by laws?

Tính bí mật của các tài khoản mạng xã hội có thực sự được bảo vệ bởi luật không?

Secretcy (Idiom)

ˈsɛ.krət.si
ˈsɛ.krət.si
01

Thực hành giấu kín kiến thức, ý định hoặc hành động của một người với người khác.

The practice of keeping ones knowledge intentions or actions hidden from others.

Ví dụ

Many people value secrecy in their personal relationships for trust.

Nhiều người coi trọng sự bí mật trong mối quan hệ cá nhân để xây dựng lòng tin.

She does not believe in secrecy; honesty is more important.

Cô ấy không tin vào sự bí mật; sự trung thực quan trọng hơn.

Is secrecy necessary for maintaining friendships in today's world?

Liệu sự bí mật có cần thiết để duy trì tình bạn trong thế giới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secretcy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secretcy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.