Bản dịch của từ Sectional trong tiếng Việt
Sectional
Sectional (Adjective)
Liên quan đến một phần hoặc phân khu của một tổng thể lớn hơn.
Relating to a section or subdivision of a larger whole.
The sectional meeting focused on community issues in the neighborhood.
Cuộc họp phần vùng tập trung vào các vấn đề cộng đồng trong khu phố.
She organized a sectional event to promote cultural diversity within the society.
Cô ấy tổ chức một sự kiện phần vùng để thúc đẩy sự đa dạng văn hóa trong xã hội.
Sectional (Noun)
Ghế sofa được làm thành từng phần có thể được sử dụng riêng làm ghế.
A sofa made in sections that can be used separately as chairs.
The sectional in the living room can be rearranged easily.
Chiếc sofa góc trong phòng khách có thể được sắp xếp lại dễ dàng.
She bought a new sectional for her apartment.
Cô ấy đã mua một chiếc sofa góc mới cho căn hộ của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp