Bản dịch của từ Sectional trong tiếng Việt

Sectional

AdjectiveNoun [U/C]

Sectional (Adjective)

sˈɛkʃənl̩
sˈɛkʃənl̩
01

Liên quan đến một phần hoặc phân khu của một tổng thể lớn hơn.

Relating to a section or subdivision of a larger whole.

Ví dụ

The sectional meeting focused on community issues in the neighborhood.

Cuộc họp phần vùng tập trung vào các vấn đề cộng đồng trong khu phố.

She organized a sectional event to promote cultural diversity within the society.

Cô ấy tổ chức một sự kiện phần vùng để thúc đẩy sự đa dạng văn hóa trong xã hội.

Sectional (Noun)

sˈɛkʃənl̩
sˈɛkʃənl̩
01

Ghế sofa được làm thành từng phần có thể được sử dụng riêng làm ghế.

A sofa made in sections that can be used separately as chairs.

Ví dụ

The sectional in the living room can be rearranged easily.

Chiếc sofa góc trong phòng khách có thể được sắp xếp lại dễ dàng.

She bought a new sectional for her apartment.

Cô ấy đã mua một chiếc sofa góc mới cho căn hộ của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sectional

Không có idiom phù hợp