Bản dịch của từ Securities market trong tiếng Việt

Securities market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Securities market (Noun)

sɨkjˈʊɹətiz mˈɑɹkət
sɨkjˈʊɹətiz mˈɑɹkət
01

Thị trường cho giao dịch các công cụ tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu.

A marketplace for trading financial instruments, such as stocks and bonds.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một địa điểm có tổ chức nơi người mua và người bán gặp nhau để giao dịch các hình thức chứng khoán khác nhau.

An organized venue where buyers and sellers come together to trade various forms of securities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thành phần của thị trường tài chính giúp việc mua bán chứng khoán được dễ dàng.

A component of the financial market that facilitates the buying and selling of securities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/securities market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Securities market

Không có idiom phù hợp