Bản dịch của từ Securities market trong tiếng Việt
Securities market
Noun [U/C]

Securities market(Noun)
sɨkjˈʊɹətiz mˈɑɹkət
sɨkjˈʊɹətiz mˈɑɹkət
Ví dụ
02
Thị trường cho giao dịch các công cụ tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu.
A marketplace for trading financial instruments, such as stocks and bonds.
Ví dụ
