Bản dịch của từ Securities market trong tiếng Việt
Securities market
Noun [U/C]

Securities market (Noun)
sɨkjˈʊɹətiz mˈɑɹkət
sɨkjˈʊɹətiz mˈɑɹkət
01
Thị trường cho giao dịch các công cụ tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu.
A marketplace for trading financial instruments, such as stocks and bonds.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Securities market
Không có idiom phù hợp