Bản dịch của từ Securities market trong tiếng Việt

Securities market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Securities market(Noun)

sɨkjˈʊɹətiz mˈɑɹkət
sɨkjˈʊɹətiz mˈɑɹkət
01

Một địa điểm có tổ chức nơi người mua và người bán gặp nhau để giao dịch các hình thức chứng khoán khác nhau.

An organized venue where buyers and sellers come together to trade various forms of securities.

Ví dụ
02

Thị trường cho giao dịch các công cụ tài chính, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu.

A marketplace for trading financial instruments, such as stocks and bonds.

Ví dụ
03

Một thành phần của thị trường tài chính giúp việc mua bán chứng khoán được dễ dàng.

A component of the financial market that facilitates the buying and selling of securities.

Ví dụ