Bản dịch của từ Security force trong tiếng Việt
Security force

Security force (Noun)
Một tổ chức hoặc bộ phận chịu trách nhiệm thực thi hoặc giám sát các biện pháp an ninh.
An organization or department responsible for enforcing or overseeing security measures.
The local security force protects citizens during the annual festival in May.
Lực lượng an ninh địa phương bảo vệ công dân trong lễ hội hàng năm vào tháng Năm.
The security force did not respond quickly to the emergency call yesterday.
Lực lượng an ninh đã không phản ứng nhanh chóng với cuộc gọi khẩn cấp hôm qua.
Does the security force monitor public events in our city regularly?
Lực lượng an ninh có theo dõi các sự kiện công cộng trong thành phố chúng ta thường xuyên không?
Security force (Verb)
Để thực thi các biện pháp hoặc chính sách an ninh.
To enforce security measures or policies.
The security force protects the city during the annual festival.
Lực lượng an ninh bảo vệ thành phố trong lễ hội hàng năm.
The security force does not allow unauthorized access to the event.
Lực lượng an ninh không cho phép truy cập trái phép vào sự kiện.
Does the security force monitor the crowd during the concert?
Lực lượng an ninh có giám sát đám đông trong buổi hòa nhạc không?
"Security force" là thuật ngữ chỉ một nhóm cá nhân có trách nhiệm bảo vệ an ninh và trật tự, thường liên quan đến các tổ chức như cảnh sát, quân đội, hay lực lượng bảo vệ đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ các lực lượng bảo đảm an ninh tại các khu vực công cộng và tư nhân. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự cũng được áp dụng, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào các lực lượng dân sự như Hiến binh (constabulary). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở bối cảnh sử dụng và cách thức tổ chức các lực lượng này.
Từ "security" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "securitas", có nghĩa là "an toàn, bình yên", được hình thành từ động từ "securare", nghĩa là "đảm bảo, bảo vệ". "Force" xuất phát từ tiếng Latinh "fortis", biểu thị sức mạnh hoặc sức bền. Kết hợp lại, "security force" ám chỉ lực lượng có trách nhiệm duy trì an ninh và trật tự, phản ánh sự phát triển của khái niệm bảo vệ cộng đồng trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "security force" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về an ninh quốc gia, quản lý rủi ro, hoặc các vấn đề về cứu hộ và hỗ trợ cộng đồng. Ngoài ra, "security force" cũng phổ biến trong các văn bản chính trị và xã hội, thể hiện sự can thiệp hoặc bảo vệ của nhà nước đối với an ninh công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp