Bản dịch của từ Security force trong tiếng Việt

Security force

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Security force (Noun)

sɨkjˌuɹɨfˈɛɹɨkti
sɨkjˌuɹɨfˈɛɹɨkti
01

Một tổ chức hoặc bộ phận chịu trách nhiệm thực thi hoặc giám sát các biện pháp an ninh.

An organization or department responsible for enforcing or overseeing security measures.

Ví dụ

The local security force protects citizens during the annual festival in May.

Lực lượng an ninh địa phương bảo vệ công dân trong lễ hội hàng năm vào tháng Năm.

The security force did not respond quickly to the emergency call yesterday.

Lực lượng an ninh đã không phản ứng nhanh chóng với cuộc gọi khẩn cấp hôm qua.

Does the security force monitor public events in our city regularly?

Lực lượng an ninh có theo dõi các sự kiện công cộng trong thành phố chúng ta thường xuyên không?

Security force (Verb)

sɨkjˌuɹɨfˈɛɹɨkti
sɨkjˌuɹɨfˈɛɹɨkti
01

Để thực thi các biện pháp hoặc chính sách an ninh.

To enforce security measures or policies.

Ví dụ

The security force protects the city during the annual festival.

Lực lượng an ninh bảo vệ thành phố trong lễ hội hàng năm.

The security force does not allow unauthorized access to the event.

Lực lượng an ninh không cho phép truy cập trái phép vào sự kiện.

Does the security force monitor the crowd during the concert?

Lực lượng an ninh có giám sát đám đông trong buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/security force/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Security force

Không có idiom phù hợp