Bản dịch của từ Sedge trong tiếng Việt
Sedge
Sedge (Noun)
Cây giống cỏ có thân hình tam giác và hoa kín đáo.
Grasslike plants with triangular stems and inconspicuous flowers.
The park was decorated with sedge to create a natural ambiance.
Công viên được trang trí bằng cỏ lau để tạo không khí tự nhiên.
The sedge along the riverbank swayed gently in the breeze.
Cỏ lau dọc bờ sông lay nhẹ trong làn gió.
People gathered sedge for weaving traditional handicrafts.
Mọi người thu thập cỏ lau để dùng làm thủ công truyền thống.
Dạng danh từ của Sedge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sedge | Sedges |
Sedge (Noun Countable)
The sedge planted in the community garden thrived in the swampy soil.
Cỏ sedge được trồng trong khu vườn cộng đồng phát triển mạnh trong đất lầy.
The children collected sedge to weave beautiful baskets for the fundraiser.
Những đứa trẻ thu thập cỏ sedge để dệt các chiếc rổ đẹp cho chương trình gây quỹ.
The villagers used sedge to thatch the roofs of their traditional houses.
Những người dân làng sử dụng cỏ sedge để lợp mái nhà truyền thống của họ.
Họ từ
"Sedge" (tiếng Việt: cây sedge) là một thuật ngữ chỉ các loại thực vật thuộc họ Cyperaceae, thường sinh trưởng ở vùng đất ẩm ướt. Cây sedge có thân hình trụ và thường có lá mảnh, dài, thường bị nhầm lẫn với cỏ. Trong tiếng Anh, từ "sedge" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác biệt nhỏ giữa các vùng nói.
Từ "sedge" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sægd", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sagwida" và có liên quan đến gốc La-tinh "saxum" có nghĩa là "đá". Sedge chỉ về các loại thực vật thuộc họ Cyperaceae, thường mọc ở các vùng đất ẩm ướt. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh đặc điểm sinh thái của loài thực vật này, đặc biệt là trong các môi trường như đầm lầy, nơi mà chúng thường đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với môi trường sống và đặc điểm hình thái của cây sedge.
Từ "sedge" là một thuật ngữ chỉ loài thực vật thuộc họ Cyperaceae, thường xuất hiện trong các tài liệu sinh thái và sinh học. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến chủ đề sinh vật học hoặc môi trường, chủ yếu trong phần thi Listening và Reading. Ngoài ra, "sedge" cũng được tìm thấy trong các văn bản nghiên cứu về hệ sinh thái, nông nghiệp và bảo tồn môi trường, nơi mà nó liên quan đến các cụm thực vật trong môi trường ẩm ướt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp