Bản dịch của từ Sedge trong tiếng Việt
Sedge
Sedge (Noun)
Cây giống cỏ có thân hình tam giác và hoa kín đáo.
Grasslike plants with triangular stems and inconspicuous flowers.
The park was decorated with sedge to create a natural ambiance.
Công viên được trang trí bằng cỏ lau để tạo không khí tự nhiên.
The sedge along the riverbank swayed gently in the breeze.
Cỏ lau dọc bờ sông lay nhẹ trong làn gió.
People gathered sedge for weaving traditional handicrafts.
Mọi người thu thập cỏ lau để dùng làm thủ công truyền thống.
Dạng danh từ của Sedge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sedge | Sedges |
Sedge (Noun Countable)
The sedge planted in the community garden thrived in the swampy soil.
Cỏ sedge được trồng trong khu vườn cộng đồng phát triển mạnh trong đất lầy.
The children collected sedge to weave beautiful baskets for the fundraiser.
Những đứa trẻ thu thập cỏ sedge để dệt các chiếc rổ đẹp cho chương trình gây quỹ.
The villagers used sedge to thatch the roofs of their traditional houses.
Những người dân làng sử dụng cỏ sedge để lợp mái nhà truyền thống của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp