Bản dịch của từ Seeing double trong tiếng Việt

Seeing double

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seeing double (Verb)

sˈiɨŋ dˈʌbəl
sˈiɨŋ dˈʌbəl
01

Nhìn thấy hai thứ thay vì một, thường là do say rượu.

To see two of everything instead of one often as a result of drunkenness.

Ví dụ

After the party, I was seeing double from all the drinks.

Sau bữa tiệc, tôi thấy hai mọi thứ vì uống quá nhiều.

She wasn't seeing double; the room really had two doors.

Cô ấy không thấy hai; căn phòng thực sự có hai cửa.

Are you seeing double after that last shot of whiskey?

Bạn có thấy hai sau ly whiskey cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seeing double/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seeing double

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.