Bản dịch của từ Seeing double trong tiếng Việt
Seeing double

Seeing double (Verb)
After the party, I was seeing double from all the drinks.
Sau bữa tiệc, tôi thấy hai mọi thứ vì uống quá nhiều.
She wasn't seeing double; the room really had two doors.
Cô ấy không thấy hai; căn phòng thực sự có hai cửa.
Are you seeing double after that last shot of whiskey?
Bạn có thấy hai sau ly whiskey cuối cùng không?
"Seeing double" là một thành ngữ tiếng Anh mô tả hiện tượng nhìn thấy hình ảnh của một vật thể gấp đôi. Cụm từ này thường chỉ ra sự xuất hiện của một tình trạng thị giác được gọi là "nhìn đôi" (diplopia), xảy ra do sự bất thường trong chức năng của mắt hoặc não. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có phiên âm và cách sử dụng tương tự, nhưng ngữ cảnh thường rộng hơn, có thể bao gồm trải nghiệm say rượu hoặc nhìn mờ do mệt mỏi.
Cụm từ "seeing double" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "duplus", nghĩa là "gấp đôi". Hình thành từ thế kỷ 14, thuật ngữ này miêu tả hiện tượng nhìn thấy hai hình ảnh cho một đối tượng duy nhất, thường liên quan đến vấn đề thị lực. Sự phát triển ý nghĩa của nó gắn liền với hiện tượng sinh lý học và trạng thái tâm lý, thể hiện sự rối loạn trong nhận thức hình ảnh và ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như thuốc hoặc mệt mỏi.
Cụm từ "seeing double" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học hoặc mô tả tình trạng tạm thời liên quan đến thị lực, cụm từ này có thể được sử dụng trong phần Đọc hoặc Nói. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "seeing double" thường xuất hiện trong các tình huống như khi mô tả tác động của rượu bia hoặc mệt mỏi, điều này làm tăng khả năng xuất hiện của cụm từ trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp