Bản dịch của từ Segregationist trong tiếng Việt

Segregationist

Noun [U/C]Adjective

Segregationist (Noun)

sˌɛgɹəgˈeiʃənɪst
sˌɛgɹəgˈeiʃənɪst
01

Một người ủng hộ hoặc thực hành sự phân biệt chủng tộc, đặc biệt là phân biệt chủng tộc.

A person who advocates or practices segregation, especially racial segregation.

Ví dụ

The segregationist promoted racial segregation in the community.

Người ủng hộ phân biệt chủng tộc đã quảng cáo phân chia chủng tộc trong cộng đồng.

The segregationist's beliefs were met with strong opposition from activists.

Tư tưởng của người ủng hộ phân biệt chủng tộc đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các nhà hoạt động.

Segregationist (Adjective)

sˌɛgɹəgˈeiʃənɪst
sˌɛgɹəgˈeiʃənɪst
01

Liên quan đến hoặc hỗ trợ việc thực hành phân biệt.

Relating to or supporting the practice of segregation.

Ví dụ

The segregationist policies in the past were discriminatory.

Các chính sách phân biệt chủng tộc trong quá khứ là phân biệt đối xử.

Segregationist attitudes can lead to social division and inequality.

Thái độ phân biệt chủng tộc có thể dẫn đến chia rẽ và bất bình đẳng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segregationist

Không có idiom phù hợp