Bản dịch của từ Segregationist trong tiếng Việt
Segregationist
Segregationist (Noun)
Một người ủng hộ hoặc thực hành sự phân biệt chủng tộc, đặc biệt là phân biệt chủng tộc.
A person who advocates or practices segregation, especially racial segregation.
The segregationist promoted racial segregation in the community.
Người ủng hộ phân biệt chủng tộc đã quảng cáo phân chia chủng tộc trong cộng đồng.
The segregationist's beliefs were met with strong opposition from activists.
Tư tưởng của người ủng hộ phân biệt chủng tộc đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các nhà hoạt động.
Segregationist (Adjective)
Liên quan đến hoặc hỗ trợ việc thực hành phân biệt.
Relating to or supporting the practice of segregation.
The segregationist policies in the past were discriminatory.
Các chính sách phân biệt chủng tộc trong quá khứ là phân biệt đối xử.
Segregationist attitudes can lead to social division and inequality.
Thái độ phân biệt chủng tộc có thể dẫn đến chia rẽ và bất bình đẳng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp