Bản dịch của từ Sei whale trong tiếng Việt
Sei whale

Sei whale (Noun)
The sei whale swims gracefully in the ocean near California.
Cá voi sei bơi uyển chuyển trong đại dương gần California.
Sei whales are not commonly seen in urban waters.
Cá voi sei không thường được nhìn thấy trong vùng nước đô thị.
Are sei whales endangered due to climate change?
Cá voi sei có bị đe dọa do biến đổi khí hậu không?
Cá voi Sei (Balaenoptera borealis) là một trong những loài cá voi lớn thuộc họ Balaenopteridae, đặc trưng bởi thân hình mảnh mai và tốc độ bơi nhanh. Chúng có thể dài tới 20 mét và nặng khoảng 30 tấn. Cá voi Sei phân bố chủ yếu ở các vùng biển lạnh và ôn đới. Mặc dù thuật ngữ "sei whale" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản tiếng Anh này.
Từ "sei whale" xuất phát từ tiếng Na Uy, với "sei" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sei", nghĩa là "bò sát". Trước đây, từ này được dùng để chỉ các loài cá voi lớn, đặc biệt là cá voi minke. Cá voi sei (Balaenoptera borealis) được đặt tên theo đặc điểm hình dạng của chúng và khả năng bơi lội nhanh nhẹn. Ngày nay, "sei whale" chỉ một trong những loài cá voi lớn của biển cả, thể hiện mối liên kết giữa tên gọi và đặc điểm sinh học của chúng.
Từ "sei whale" (bạch tê) không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do chủ đề chủ yếu liên quan đến sinh học biển và bảo tồn động vật. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, báo cáo môi trường hoặc bài viết nghiên cứu về động vật hoang dã. "Sei whale" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh bảo tồn, sinh thái và thiên nhiên, phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp