Bản dịch của từ Sei whale trong tiếng Việt

Sei whale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sei whale (Noun)

sˈi wˈeɪl
sˈi wˈeɪl
01

Một con rorqual nhỏ với làn da màu xám đen và những đường rãnh màu trắng trên bụng.

A small rorqual with dark steelygrey skin and white grooves on the belly.

Ví dụ

The sei whale swims gracefully in the ocean near California.

Cá voi sei bơi uyển chuyển trong đại dương gần California.

Sei whales are not commonly seen in urban waters.

Cá voi sei không thường được nhìn thấy trong vùng nước đô thị.

Are sei whales endangered due to climate change?

Cá voi sei có bị đe dọa do biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sei whale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sei whale

Không có idiom phù hợp