Bản dịch của từ Seigniory trong tiếng Việt
Seigniory

Seigniory (Noun)
The seigniory of Lord William covered most of the northern territories.
Lãnh địa của Lord William bao phủ hầu hết các vùng phía bắc.
The seigniory does not grant rights to commoners in this area.
Lãnh địa không cấp quyền cho thường dân ở khu vực này.
What benefits did the seigniory provide to its residents in 1450?
Lãnh địa đã cung cấp lợi ích gì cho cư dân vào năm 1450?
Seigniory, hay còn gọi là "seigniorial", là thuật ngữ chỉ quyền lực và sự kiểm soát của một lãnh chúa đối với một vùng đất trong hệ thống phong kiến ở châu Âu, đặc biệt là trong thời kỳ Trung Cổ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và pháp lý, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong cả hai ngữ cảnh, khái niệm về quyền lợi và trách nhiệm của lãnh chúa vẫn giữ nguyên. Thường được viết là "seigniory" trong tiếng Anh, không có phiên bản biến thể khác trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "seigniory" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "seigneurie", bắt nguồn từ từ "seigneur" có nghĩa là "lãnh chúa". Trong tiếng Latinh, nó tương ứng với "senior", mang ý nghĩa là "người lớn tuổi" hoặc "người đứng đầu". Historicamente, từ này được sử dụng để chỉ quyền lực và tài sản của lãnh chúa trong chế độ phong kiến, nơi mà lãnh địa và quyền lực được phân chia giữa các quý tộc. Ngày nay, "seigniory" được hiểu là quyền sở hữu và quản lý đất đai, thể hiện mối liên hệ giữa quyền lực và tài sản trong các xã hội phong kiến cũ.
Thuật ngữ "seigniory" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản liên quan đến lịch sử hoặc chính trị, mô tả quyền lực và tài sản của lãnh chúa trong chế độ phong kiến. Trong bối cảnh khác, "seigniory" thường xuất hiện trong nghiên cứu xã hội học và lịch sử, khi phân tích cấu trúc quyền lực trong các xã hội truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp