Bản dịch của từ Seining trong tiếng Việt

Seining

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seining (Noun)

sˈaɪnɨŋ
sˈaɪnɨŋ
01

Một kỹ thuật đánh cá sử dụng lưới gọi là lưới vây.

A fishing technique using a net called a seine.

Ví dụ

Seining is popular in many coastal communities across the United States.

Kỹ thuật đánh cá bằng lưới rất phổ biến ở nhiều cộng đồng ven biển.

Seining is not allowed in protected marine areas like the Great Barrier Reef.

Kỹ thuật đánh cá bằng lưới không được phép ở các khu vực biển bảo vệ.

Is seining an effective method for catching fish in rivers?

Kỹ thuật đánh cá bằng lưới có hiệu quả trong việc bắt cá ở sông không?

Seining (Verb)

sˈaɪnɨŋ
sˈaɪnɨŋ
01

Đánh cá bằng lưới vây.

To fish using a seine net.

Ví dụ

They are seining in the river for fresh fish today.

Họ đang dùng lưới để bắt cá tươi ở sông hôm nay.

We are not seining at the lake this weekend.

Chúng tôi không dùng lưới ở hồ vào cuối tuần này.

Are they seining near the community center this afternoon?

Họ có đang dùng lưới gần trung tâm cộng đồng chiều nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seining

Không có idiom phù hợp