Bản dịch của từ Seizer trong tiếng Việt
Seizer

Seizer (Noun)
The police seizer confiscated illegal goods during the raid.
Cảnh sát đã tịch thu hàng hóa bất hợp pháp trong cuộc đột kích.
The government seizer seized the assets of the corrupt businessman.
Cơ quan tịch thu đã tịch thu tài sản của doanh nhân tham nhũng.
The customs seizer intercepted the smuggled items at the border.
Cơ quan hải quan đã chặn hàng lậu tại biên giới.
Seizer (Verb)
The police seizer the stolen goods from the thief.
Cảnh sát bắt giữ hàng hóa bị đánh cắp từ tên trộm.
The government seizers illegal weapons to maintain public safety.
Chính phủ bắt giữ vũ khí bất hợp pháp để duy trì an toàn công cộng.
The authorities seizer the counterfeit products to protect consumers.
Các cơ quan chức năng bắt giữ hàng giả mạo để bảo vệ người tiêu dùng.
Họ từ
Từ "seizer" trong tiếng Anh đề cập đến một người hoặc một thiết bị thực hiện hành động bắt giữ, chặn lại hoặc thu giữ một cái gì đó. Trongngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, "seizer" có thể chỉ về những người thực hiện việc thu hồi tài sản chưa thanh toán. Ở British English và American English, khái niệm không có sự khác biệt lớn, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "seizer" có thể ít phổ biến hơn so với các từ khác như "seizor", tùy thuộc vào vùng miền và lĩnh vực sử dụng.
Từ "seizer" có nguồn gốc từ động từ Latin "seizare", có nghĩa là "nắm lấy" hoặc "chiếm đoạt". Từ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa trong lịch sử, từ việc chỉ hành động chiếm đoạt một vật thể đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thu giữ tài sản hoặc quyền lợi, thường trong bối cảnh pháp lý. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện trong ngữ cảnh mà "seizer" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc cơ quan có thẩm quyền trong việc thực hiện hành động chiếm đoạt.
Từ "seizer" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe, Đọc và Nói, từ này có thể liên quan đến hoàn cảnh pháp lý hoặc kinh tế, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong viết, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc bài luận liên quan đến quyền sở hữu hoặc tài sản. Ngoài ra, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và trách nhiệm pháp lý đối với tài sản bị tịch thu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp