Bản dịch của từ Seizer trong tiếng Việt

Seizer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seizer (Noun)

sˈaɪzɚ
sˈaɪzɚ
01

Một người hoặc vật chiếm giữ.

A person or thing that seizes.

Ví dụ

The police seizer confiscated illegal goods during the raid.

Cảnh sát đã tịch thu hàng hóa bất hợp pháp trong cuộc đột kích.

The government seizer seized the assets of the corrupt businessman.

Cơ quan tịch thu đã tịch thu tài sản của doanh nhân tham nhũng.

The customs seizer intercepted the smuggled items at the border.

Cơ quan hải quan đã chặn hàng lậu tại biên giới.

Seizer (Verb)

sˈaɪzɚ
sˈaɪzɚ
01

Nắm giữ một cách đột ngột và cưỡng bức.

To take hold of suddenly and forcibly.

Ví dụ

The police seizer the stolen goods from the thief.

Cảnh sát bắt giữ hàng hóa bị đánh cắp từ tên trộm.

The government seizers illegal weapons to maintain public safety.

Chính phủ bắt giữ vũ khí bất hợp pháp để duy trì an toàn công cộng.

The authorities seizer the counterfeit products to protect consumers.

Các cơ quan chức năng bắt giữ hàng giả mạo để bảo vệ người tiêu dùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seizer

Không có idiom phù hợp