Bản dịch của từ Selection criteria trong tiếng Việt

Selection criteria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selection criteria (Noun)

səlˈɛkʃən kɹaɪtˈɪɹiə
səlˈɛkʃən kɹaɪtˈɪɹiə
01

Các tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc được sử dụng để lựa chọn hoặc đánh giá một cái gì đó.

The standards or principles used to select or evaluate something.

Ví dụ

The selection criteria for volunteers include experience and commitment to social work.

Tiêu chí lựa chọn cho tình nguyện viên bao gồm kinh nghiệm và cam kết công tác xã hội.

The selection criteria do not consider age or gender in this program.

Tiêu chí lựa chọn không xem xét độ tuổi hoặc giới tính trong chương trình này.

What are the selection criteria for candidates in the community project?

Tiêu chí lựa chọn cho các ứng viên trong dự án cộng đồng là gì?

02

Sự phù hợp của sự lựa chọn theo tiêu chuẩn quy định.

The fitness of a choice according to specified standards.

Ví dụ

The selection criteria for the scholarship include academic excellence and community service.

Tiêu chí chọn lựa cho học bổng bao gồm thành tích học tập và phục vụ cộng đồng.

The selection criteria do not consider personal connections or family background.

Tiêu chí chọn lựa không xem xét mối quan hệ cá nhân hay gia đình.

What are the selection criteria for the volunteer program at Red Cross?

Tiêu chí chọn lựa cho chương trình tình nguyện tại Hội Chữ thập đỏ là gì?

03

Chuẩn mực cho việc ra quyết định trong quá trình lựa chọn.

A benchmark for decisionmaking in the selection process.

Ví dụ

The selection criteria for the job included experience and education.

Tiêu chí lựa chọn cho công việc bao gồm kinh nghiệm và giáo dục.

The selection criteria do not account for personal connections.

Tiêu chí lựa chọn không tính đến mối quan hệ cá nhân.

What are the selection criteria for the community volunteer program?

Tiêu chí lựa chọn cho chương trình tình nguyện cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selection criteria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selection criteria

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.