Bản dịch của từ Selection criteria trong tiếng Việt
Selection criteria

Selection criteria (Noun)
The selection criteria for volunteers include experience and commitment to social work.
Tiêu chí lựa chọn cho tình nguyện viên bao gồm kinh nghiệm và cam kết công tác xã hội.
The selection criteria do not consider age or gender in this program.
Tiêu chí lựa chọn không xem xét độ tuổi hoặc giới tính trong chương trình này.
What are the selection criteria for candidates in the community project?
Tiêu chí lựa chọn cho các ứng viên trong dự án cộng đồng là gì?
The selection criteria for the scholarship include academic excellence and community service.
Tiêu chí chọn lựa cho học bổng bao gồm thành tích học tập và phục vụ cộng đồng.
The selection criteria do not consider personal connections or family background.
Tiêu chí chọn lựa không xem xét mối quan hệ cá nhân hay gia đình.
What are the selection criteria for the volunteer program at Red Cross?
Tiêu chí chọn lựa cho chương trình tình nguyện tại Hội Chữ thập đỏ là gì?
Chuẩn mực cho việc ra quyết định trong quá trình lựa chọn.
A benchmark for decisionmaking in the selection process.
The selection criteria for the job included experience and education.
Tiêu chí lựa chọn cho công việc bao gồm kinh nghiệm và giáo dục.
The selection criteria do not account for personal connections.
Tiêu chí lựa chọn không tính đến mối quan hệ cá nhân.
What are the selection criteria for the community volunteer program?
Tiêu chí lựa chọn cho chương trình tình nguyện cộng đồng là gì?
Tiêu chí lựa chọn (selection criteria) đề cập đến bộ tiêu chuẩn hoặc yêu cầu được xác định để đánh giá, phân loại hoặc chọn lựa một đối tượng nào đó trong một quá trình quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tuyển dụng, học bổng và nghiên cứu khoa học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong văn bản hành chính.
Thuật ngữ "selection criteria" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "selectio" (lựa chọn), xuất phát từ động từ "seligere" (chọn). Trong ngữ cảnh hiện đại, "selection criteria" đề cập đến các tiêu chí hoặc thông số cụ thể dùng để đánh giá, lựa chọn một đối tượng, ứng viên, hoặc tài liệu cho một mục đích nhất định. Sự phát triển của khái niệm này trong quản lý nhân sự và quy trình tuyển dụng phản ánh tầm quan trọng của việc đưa ra quyết định có cơ sở và khách quan trong bối cảnh ngày càng phức tạp của thị trường lao động.
"Các tiêu chí lựa chọn" là thuật ngữ thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thí sinh cần giải thích hoặc phân tích một quyết định nào đó. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu, đánh giá và quyết định liên quan đến tuyển dụng, lựa chọn dự án hoặc sản phẩm. Sự xuất hiện của cụm từ này trong tài liệu chính thức và giao tiếp hàng ngày cho thấy tính chất uy tín và sự cần thiết trong việc thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng cho quá trình lựa chọn.