Bản dịch của từ Self-adhesive trong tiếng Việt
Self-adhesive

Self-adhesive (Adjective)
Self-adhesive stickers are popular for decorating laptops.
Nhãn tự dính phổ biến để trang trí laptop.
Not all students use self-adhesive notes in their writing process.
Không phải tất cả học sinh sử dụng ghi chú tự dính.
Are self-adhesive labels convenient for labeling social media folders?
Nhãn tự dính tiện lợi để gắn nhãn thư mục mạng xã hội?
I prefer using self-adhesive labels for my IELTS writing notebooks.
Tôi thích sử dụng nhãn tự dính cho sổ ghi chú IELTS của mình.
Some people find self-adhesive posters more convenient for IELTS speaking practice.
Một số người thấy các áp phích tự dính tiện lợi hơn cho việc luyện nói IELTS.
Tính từ "self-adhesive" chỉ các vật liệu có khả năng bám dính mà không cần đến chất kết dính bên ngoài. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả băng dính, nhãn và các loại vật liệu dán khác, cho phép người dùng dễ dàng sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "self-adhesive" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng ngôn ngữ này.
Từ "self-adhesive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với "adherere", nghĩa là "dính" hoặc "kết nối". Trong tiếng Anh, tiền tố "self-" chỉ tính chất tự động, cho thấy rằng vật liệu này có khả năng dính vào bề mặt mà không cần chất keo hay dụng cụ phụ trợ. Lịch sử phát triển từ vật liệu dính nhấn mạnh vai trò của nó trong các sản phẩm như băng keo và nhãn dán, hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Từ "self-adhesive" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về vật liệu, công nghệ hoặc trong các context liên quan đến nghệ thuật và thủ công. Từ này thường được dùng để mô tả các sản phẩm như nhãn dán, băng keo và tài liệu trang trí. Trong các tình huống phổ biến, "self-adhesive" thường liên quan đến việc tiện lợi trong việc sử dụng và khả năng bám dính mà không cần đến chất keo bổ sung.