Bản dịch của từ Self-adhesive trong tiếng Việt

Self-adhesive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-adhesive (Adjective)

01

Phủ một chất dính; bám dính mà không cần làm ẩm.

Coated with a sticky substance adhering without requiring moistening.

Ví dụ

Self-adhesive stickers are popular for decorating laptops.

Nhãn tự dính phổ biến để trang trí laptop.

Not all students use self-adhesive notes in their writing process.

Không phải tất cả học sinh sử dụng ghi chú tự dính.

Are self-adhesive labels convenient for labeling social media folders?

Nhãn tự dính tiện lợi để gắn nhãn thư mục mạng xã hội?

I prefer using self-adhesive labels for my IELTS writing notebooks.

Tôi thích sử dụng nhãn tự dính cho sổ ghi chú IELTS của mình.

Some people find self-adhesive posters more convenient for IELTS speaking practice.

Một số người thấy các áp phích tự dính tiện lợi hơn cho việc luyện nói IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-adhesive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-adhesive

Không có idiom phù hợp