Bản dịch của từ Self-affirmation trong tiếng Việt
Self-affirmation
Noun [U/C]
Self-affirmation (Noun)
sɛlf æfəɹmˈeɪʃn
sɛlf æfəɹmˈeɪʃn
01
Sự thừa nhận và khẳng định sự tồn tại và giá trị của bản thân mỗi người.
The recognition and assertion of the existence and value of ones individual self
Ví dụ
Self-affirmation is important for boosting self-esteem and confidence.
Tự khẳng định quan trọng để tăng lòng tự trọng và tự tin.
Some people struggle with self-affirmation due to low self-worth issues.
Một số người gặp khó khăn với việc tự khẳng định do vấn đề tự giá thấp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self-affirmation
Không có idiom phù hợp