Bản dịch của từ Self-castigation trong tiếng Việt

Self-castigation

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-castigation (Noun)

sˌɛlfkəstˈeɪɡʃən
sˌɛlfkəstˈeɪɡʃən
01

Hành động chỉ trích hoặc trừng phạt bản thân.

The act of criticizing or punishing oneself.

Ví dụ

Self-castigation often leads to personal growth and better social interactions.

Tự trừng phạt thường dẫn đến sự phát triển cá nhân và tương tác xã hội tốt hơn.

She does not believe in self-castigation for her social mistakes.

Cô ấy không tin vào việc tự trừng phạt cho những sai lầm xã hội của mình.

Is self-castigation necessary for improving social skills in teenagers?

Việc tự trừng phạt có cần thiết để cải thiện kỹ năng xã hội ở thanh thiếu niên không?

Self-castigation (Phrase)

sˌɛlfkəstˈeɪɡʃən
sˌɛlfkəstˈeɪɡʃən
01

Chỉ trích hoặc trừng phạt bản thân quá mức hoặc quá đáng.

Criticizing or punishing oneself excessively or unduly.

Ví dụ

Many people engage in self-castigation after making social mistakes.

Nhiều người tự chỉ trích sau khi mắc lỗi xã hội.

She does not believe in self-castigation for minor social errors.

Cô ấy không tin vào việc tự chỉ trích cho những lỗi xã hội nhỏ.

Is self-castigation common among people in social situations?

Liệu việc tự chỉ trích có phổ biến trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-castigation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-castigation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.