Bản dịch của từ Self confidence trong tiếng Việt
Self confidence

Self confidence (Noun)
Sarah's self confidence helped her ace the job interview.
Sự tự tin của Sarah đã giúp cô vượt qua cuộc phỏng vấn xin việc.
Building self confidence can lead to more social opportunities.
Xây dựng sự tự tin có thể dẫn đến nhiều cơ hội xã hội hơn.
His self confidence was evident in the way he spoke.
Sự tự tin của anh ấy thể hiện rõ qua cách anh ấy nói chuyện.
Having self confidence is crucial for networking effectively at social events.
Tự tin là yếu tố quan trọng để kết nối hiệu quả tại các sự kiện xã hội.
Sarah's self confidence helped her secure a leadership role in the social club.
Sự tự tin của Sarah đã giúp cô đảm bảo vai trò lãnh đạo trong câu lạc bộ xã hội.
Self confidence (Adjective)
She showed self confidence when she gave a speech in public.
Cô ấy thể hiện sự tự tin khi phát biểu trước công chúng.
His self confidence helped him make new friends easily.
Sự tự tin của anh ấy đã giúp anh ấy dễ dàng kết bạn mới.
Self confidence is important for success in social interactions.
Sự tự tin là điều quan trọng để thành công trong tương tác xã hội.
She displayed self confidence while giving a speech at the conference.
Cô ấy thể hiện sự tự tin khi phát biểu tại hội nghị.
His self confidence helped him make new friends in the group.
Sự tự tin của anh ấy đã giúp anh ấy kết bạn mới trong nhóm.
Tự tin vào bản thân.
Having confidence in oneself.
Jane's self confidence helped her ace the job interview.
Sự tự tin của Jane đã giúp cô vượt qua cuộc phỏng vấn xin việc.
His self confidence made him a natural leader in social situations.
Sự tự tin của anh ấy khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo bẩm sinh trong các tình huống xã hội.
Self confidence is essential for making new friends and connections.
Sự tự tin là điều cần thiết để kết bạn và kết nối mới.
She displayed self confidence during the job interview.
Cô ấy thể hiện sự tự tin trong cuộc phỏng vấn xin việc.
His self confidence helped him make new friends easily.
Sự tự tin của anh ấy đã giúp anh ấy dễ dàng kết bạn mới.
Tự tin (self-confidence) là khái niệm mô tả trạng thái tinh thần tích cực về khả năng, giá trị bản thân và khả năng đối phó với các tình huống trong cuộc sống. Tự tin không chỉ định nghĩa độ tin cậy vào khả năng của chính mình mà còn ảnh hưởng đến cách mà cá nhân tương tác với người khác. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "self-confidence" một cách đồng nhất về nghĩa và cách viết.
Thuật ngữ "self-confidence" có nguồn gốc từ các phần tử tiếng Latin. Từ "self" bắt nguồn từ tiếng Old English "seolf", có nghĩa là "mình" hoặc "bản thân". Còn "confidence" xuất phát từ tiếng Latin "confidentia", từ động từ "confidere", mang nghĩa "tin tưởng" hoặc "dựa vào". Kết hợp lại, "self-confidence" biểu thị trạng thái tin tưởng vào khả năng và giá trị bản thân, phản ánh quá trình phát triển tâm lý cá nhân qua thời gian.
Khái niệm "self-confidence" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, nơi thí sinh cần thể hiện suy nghĩ và quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, "self-confidence" có thể được sử dụng để thảo luận về sự phát triển bản thân, kỹ năng giao tiếp và hiệu suất học tập. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện là các khóa học phát triển kỹ năng mềm, các hội thảo về lãnh đạo và tâm lý học tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



