Bản dịch của từ Self confidence trong tiếng Việt

Self confidence

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self confidence(Noun)

sˈɛlfəŋkənfˈɪs
sˈɛlfəŋkənfˈɪs
01

Cảm giác tin tưởng vào khả năng, phẩm chất và khả năng phán đoán của một người.

A feeling of trust in one's abilities, qualities, and judgment.

Ví dụ

Self confidence(Adjective)

sˈɛlfəŋkənfˈɪs
sˈɛlfəŋkənfˈɪs
01

Tin vào khả năng hoặc phán đoán của chính mình.

Believing in one's own abilities or judgment.

Ví dụ
02

Tự tin vào bản thân.

Having confidence in oneself.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh