Bản dịch của từ Self confidence trong tiếng Việt
Self confidence

Self confidence(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tự tin (self-confidence) là khái niệm mô tả trạng thái tinh thần tích cực về khả năng, giá trị bản thân và khả năng đối phó với các tình huống trong cuộc sống. Tự tin không chỉ định nghĩa độ tin cậy vào khả năng của chính mình mà còn ảnh hưởng đến cách mà cá nhân tương tác với người khác. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "self-confidence" một cách đồng nhất về nghĩa và cách viết.
Thuật ngữ "self-confidence" có nguồn gốc từ các phần tử tiếng Latin. Từ "self" bắt nguồn từ tiếng Old English "seolf", có nghĩa là "mình" hoặc "bản thân". Còn "confidence" xuất phát từ tiếng Latin "confidentia", từ động từ "confidere", mang nghĩa "tin tưởng" hoặc "dựa vào". Kết hợp lại, "self-confidence" biểu thị trạng thái tin tưởng vào khả năng và giá trị bản thân, phản ánh quá trình phát triển tâm lý cá nhân qua thời gian.
Khái niệm "self-confidence" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, nơi thí sinh cần thể hiện suy nghĩ và quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, "self-confidence" có thể được sử dụng để thảo luận về sự phát triển bản thân, kỹ năng giao tiếp và hiệu suất học tập. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện là các khóa học phát triển kỹ năng mềm, các hội thảo về lãnh đạo và tâm lý học tích cực.
Tự tin (self-confidence) là khái niệm mô tả trạng thái tinh thần tích cực về khả năng, giá trị bản thân và khả năng đối phó với các tình huống trong cuộc sống. Tự tin không chỉ định nghĩa độ tin cậy vào khả năng của chính mình mà còn ảnh hưởng đến cách mà cá nhân tương tác với người khác. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "self-confidence" một cách đồng nhất về nghĩa và cách viết.
Thuật ngữ "self-confidence" có nguồn gốc từ các phần tử tiếng Latin. Từ "self" bắt nguồn từ tiếng Old English "seolf", có nghĩa là "mình" hoặc "bản thân". Còn "confidence" xuất phát từ tiếng Latin "confidentia", từ động từ "confidere", mang nghĩa "tin tưởng" hoặc "dựa vào". Kết hợp lại, "self-confidence" biểu thị trạng thái tin tưởng vào khả năng và giá trị bản thân, phản ánh quá trình phát triển tâm lý cá nhân qua thời gian.
Khái niệm "self-confidence" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, nơi thí sinh cần thể hiện suy nghĩ và quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh học thuật, "self-confidence" có thể được sử dụng để thảo luận về sự phát triển bản thân, kỹ năng giao tiếp và hiệu suất học tập. Tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện là các khóa học phát triển kỹ năng mềm, các hội thảo về lãnh đạo và tâm lý học tích cực.
