Bản dịch của từ Self-contradiction trong tiếng Việt

Self-contradiction

Noun [U/C]

Self-contradiction (Noun)

sɛlf kɑntɹədˈɪkʃn
sɛlf kɑntɹədˈɪkʃn
01

Sự không nhất quán giữa các khía cạnh hoặc các bộ phận của tổng thể.

Inconsistency between aspects or parts of a whole

Ví dụ

The politician's speech showed clear self-contradiction about his social policies.

Bài phát biểu của chính trị gia thể hiện sự mâu thuẫn rõ ràng về chính sách xã hội của ông.

There is no self-contradiction in her views on social equality.

Không có sự mâu thuẫn nào trong quan điểm của cô ấy về bình đẳng xã hội.

Can you identify the self-contradiction in their social justice argument?

Bạn có thể xác định sự mâu thuẫn trong lập luận về công bằng xã hội của họ không?

His self-contradiction in the interview confused the audience.

Sự tự mâu thuẫn của anh ấy trong cuộc phỏng vấn làm khán giả bối rối.

She believes avoiding self-contradiction is crucial in IELTS speaking.

Cô ấy tin rằng tránh sự tự mâu thuẫn là quan trọng trong phần nói của IELTS.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-contradiction

Không có idiom phù hợp