Bản dịch của từ Self contradiction trong tiếng Việt
Self contradiction
Self contradiction (Noun)
Sự kết hợp của các ý tưởng hoặc các yếu tố đối lập với nhau.
A combination of ideas or elements that are opposed to one another.
Her actions were a self contradiction to her beliefs.
Hành động của cô ấy là mâu thuẫn tự phản với niềm tin của cô ấy.
The politician's speech was full of self contradictions.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy mâu thuẫn tự phản.
The company's mission statement had a self contradiction within it.
Tuyên bố sứ mệnh của công ty có một mâu thuẫn tự phản bên trong.
Self contradiction (Adjective)
Không nhất quán hoặc trái ngược với chính nó.
Inconsistent or opposed to itself.
Her self-contradictory statements confused the listeners during the debate.
Các tuyên bố tự mâu thuẫn của cô ấy làm cho người nghe bối rối trong cuộc tranh luận.
The politician's self-contradictory behavior raised doubts about his sincerity.
Hành vi tự mâu thuẫn của nhà chính trị gây nghi ngờ về sự chân thành của ông.
The company's self-contradictory policies led to confusion among employees.
Các chính sách tự mâu thuẫn của công ty dẫn đến sự bối rối trong số nhân viên.
Self contradiction (Phrase)
Một biểu thức có chứa hai hoặc nhiều phần tử mâu thuẫn với nhau.
An expression that contains two or more elements that contradict each other.
Her actions showed self contradiction in her beliefs and actions.
Hành động của cô ấy thể hiện sự mâu thuẫn trong niềm tin và hành động của mình.
The politician's speech was full of self contradiction, confusing the audience.
Bài phát biểu của nhà chính trị đầy sự tự mâu thuẫn, làm rối loạn khán giả.
The company's mission statement was criticized for its self contradiction.
Tuyên bố sứ mệnh của công ty bị chỉ trích vì sự tự mâu thuẫn.
Tự mâu thuẫn (self-contradiction) là khái niệm chỉ một phát biểu hoặc một lập luận chứa đựng các yếu tố trái ngược nhau, dẫn đến sự ngang trái trong từ ngữ hoặc ý nghĩa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, logic và ngôn ngữ học để phân tích tính nhất quán của các tuyên bố. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, sắc thái ngữ nghĩa có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
"Self contradiction" xuất phát từ tiếng Latin, với "self" có nguồn gốc từ "se", chỉ bản thân, và "contradiction" từ "contradictio", kết hợp từ "contra" (ngược lại) và "dicere" (nói). Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong triết học và ngôn ngữ học, diễn tả sự mâu thuẫn nội tại trong một tuyên bố hoặc lý lẽ. Sự phát triển của thuật ngữ này cho thấy mối liên hệ giữa tư duy phản biện và khả năng xác định những khẳng định không nhất quán trong lập luận.
Từ "self contradiction" xuất hiện qua các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận triết học hoặc phân tích lý luận. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc một quan điểm hoặc lập luận mâu thuẫn với chính nó. Trong các tình huống khác, "self contradiction" thường dùng để phê phán sự không nhất quán trong lời nói hoặc hành động của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp