Bản dịch của từ Self contradiction trong tiếng Việt

Self contradiction

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self contradiction (Noun)

sˌɛlfəndkɹˈeɪtikˌænsi
sˌɛlfəndkɹˈeɪtikˌænsi
01

Sự kết hợp của các ý tưởng hoặc các yếu tố đối lập với nhau.

A combination of ideas or elements that are opposed to one another.

Ví dụ

Her actions were a self contradiction to her beliefs.

Hành động của cô ấy là mâu thuẫn tự phản với niềm tin của cô ấy.

The politician's speech was full of self contradictions.

Bài phát biểu của chính trị gia đầy mâu thuẫn tự phản.

The company's mission statement had a self contradiction within it.

Tuyên bố sứ mệnh của công ty có một mâu thuẫn tự phản bên trong.

Self contradiction (Adjective)

sˌɛlfəndkɹˈeɪtikˌænsi
sˌɛlfəndkɹˈeɪtikˌænsi
01

Không nhất quán hoặc trái ngược với chính nó.

Inconsistent or opposed to itself.

Ví dụ

Her self-contradictory statements confused the listeners during the debate.

Các tuyên bố tự mâu thuẫn của cô ấy làm cho người nghe bối rối trong cuộc tranh luận.

The politician's self-contradictory behavior raised doubts about his sincerity.

Hành vi tự mâu thuẫn của nhà chính trị gây nghi ngờ về sự chân thành của ông.

The company's self-contradictory policies led to confusion among employees.

Các chính sách tự mâu thuẫn của công ty dẫn đến sự bối rối trong số nhân viên.

Self contradiction (Phrase)

sˌɛlfəndkɹˈeɪtikˌænsi
sˌɛlfəndkɹˈeɪtikˌænsi
01

Một biểu thức có chứa hai hoặc nhiều phần tử mâu thuẫn với nhau.

An expression that contains two or more elements that contradict each other.

Ví dụ

Her actions showed self contradiction in her beliefs and actions.

Hành động của cô ấy thể hiện sự mâu thuẫn trong niềm tin và hành động của mình.

The politician's speech was full of self contradiction, confusing the audience.

Bài phát biểu của nhà chính trị đầy sự tự mâu thuẫn, làm rối loạn khán giả.

The company's mission statement was criticized for its self contradiction.

Tuyên bố sứ mệnh của công ty bị chỉ trích vì sự tự mâu thuẫn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self contradiction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self contradiction

Không có idiom phù hợp