Bản dịch của từ Self financing trong tiếng Việt
Self financing

Self financing (Phrase)
The organization implemented a self-financing model for sustainability.
Tổ chức đã triển khai mô hình tự tài chính để bền vững.
The community center relies on self-financing to support its programs.
Trung tâm cộng đồng phụ thuộc vào tự tài chính để hỗ trợ chương trình của mình.
The charity event aims to become self-financing in the future.
Sự kiện từ thiện nhằm trở thành tự tài chính trong tương lai.
Tự tài chính (self financing) chỉ quá trình mà một cá nhân, tổ chức hoặc dự án có khả năng tự trang trải chi phí mà không cần đến nguồn vốn bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết không khác biệt, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi tùy theo ngữ điệu. Việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu phản ánh tính độc lập và khả năng quản lý tài chính hiệu quả của một thực thể.
Thuật ngữ "self financing" xuất phát từ tiền tố "self-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "tự" và từ "financing" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "finance" từ tiếng Pháp cổ "financer", có ý nghĩa là cung cấp vốn. Kết hợp lại, "self financing" ám chỉ việc tự cấp vốn cho hoạt động kinh doanh hoặc dự án mà không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại phản ánh xu hướng khuyến khích tính tự chủ tài chính trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
Cụm từ "self financing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về ngân sách, đầu tư và quản lý tài chính. Trong IELTS Listening và Reading, cụm này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến kinh tế và doanh nghiệp. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "self financing" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến khởi nghiệp, khi một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng nguồn lực cá nhân để tài trợ cho hoạt động của mình mà không cần đến vốn bên ngoài.