Bản dịch của từ Self-flagellation trong tiếng Việt

Self-flagellation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-flagellation (Noun)

sˈɛlffəlˈeɪʃənəl
sˈɛlffəlˈeɪʃənəl
01

Hành động tự đánh mình, đặc biệt là một hình thức kỷ luật tôn giáo.

The action of flogging oneself especially as a form of religious discipline.

Ví dụ

Self-flagellation is a rare practice in modern society.

Tự trừng phạt là một thói quen hiếm gặp trong xã hội hiện đại.

Some individuals engage in self-flagellation for spiritual purification.

Một số cá nhân tham gia tự trừng phạt để thanh lọc tinh thần.

The act of self-flagellation is often associated with extreme devotion.

Hành động tự trừng phạt thường được liên kết với sự tận tâm cực độ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-flagellation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-flagellation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.