Bản dịch của từ Self-reflection trong tiếng Việt
Self-reflection

Self-reflection (Noun)
Việc kiểm tra những suy nghĩ và cảm xúc có ý thức của chính mình.
The examination of ones own conscious thoughts and feelings.
Self-reflection helps individuals understand their feelings about social issues.
Sự tự phản ánh giúp cá nhân hiểu cảm xúc về các vấn đề xã hội.
Many people do not practice self-reflection on their social interactions.
Nhiều người không thực hành sự tự phản ánh về các tương tác xã hội.
How does self-reflection improve our understanding of social dynamics?
Sự tự phản ánh cải thiện hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội như thế nào?
Hành động hoặc quá trình suy ngẫm về bản thân.
The act or process of reflecting on oneself.
Self-reflection helps individuals understand their social behaviors and relationships.
Sự tự suy ngẫm giúp cá nhân hiểu hành vi và mối quan hệ xã hội.
Many people do not practice self-reflection after social events.
Nhiều người không thực hành sự tự suy ngẫm sau các sự kiện xã hội.
How does self-reflection improve our social interactions and connections?
Sự tự suy ngẫm cải thiện tương tác và kết nối xã hội của chúng ta như thế nào?
Quán chiếu về bản chất, thực hành và động cơ của chính mình.
Contemplation of ones own nature practices and motivations.
Self-reflection helps individuals understand their social interactions better.
Tự suy ngẫm giúp cá nhân hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.
Many people do not practice self-reflection in their daily lives.
Nhiều người không thực hành tự suy ngẫm trong cuộc sống hàng ngày.
How does self-reflection improve social skills in young adults?
Tự suy ngẫm cải thiện kỹ năng xã hội cho người trẻ như thế nào?
Tự phản ánh (self-reflection) là quá trình đánh giá và suy ngẫm về bản thân, giúp cá nhân nhận thức rõ hơn về tư duy, cảm xúc và hành động của mình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để nhấn mạnh vai trò của việc tự phân tích trong quá trình phát triển bản thân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều mang nghĩa tương tự trong bối cảnh cá nhân.
Từ "self-reflection" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "reflectere", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "phản chiếu". Sự kết hợp của "self" (bản thân) và "reflection" (sự phản chiếu) chỉ quá trình tự cân nhắc và xem xét nội tâm. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến triết lý tự nhận thức từ thời kỳ cổ đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ bản thân. Hiện nay, "self-reflection" được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và giáo dục như một công cụ cải thiện sự phát triển cá nhân.
Khái niệm "self-reflection" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói trong IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề phát triển bản thân và tư duy phản biện. Tần suất sử dụng từ này cao trong phần Writing khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân và trong phần Speaking khi người thi được yêu cầu chia sẻ về quá trình phát triển cá nhân. Ngoài ra, "self-reflection" cũng thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy ngẫm về bản thân trong quá trình học tập và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
