Bản dịch của từ Self-reliance trong tiếng Việt
Self-reliance

Self-reliance (Noun)
Self-reliance is crucial in facing sudden challenges in society.
Tự chủ rất quan trọng khi đối mặt với thách thức đột ngột trong xã hội.
The community encourages self-reliance for resilience in social crises.
Cộng đồng khuyến khích tự chủ để có sức mạnh chống chọi trong cuộc khủng hoảng xã hội.
Education plays a role in promoting self-reliance among individuals.
Giáo dục đóng vai trò trong việc thúc đẩy sự tự chủ giữa các cá nhân.
Họ từ
Tự lực (self-reliance) đề cập đến khả năng tự lập và sử dụng năng lực cá nhân để giải quyết vấn đề mà không phụ thuộc vào sự trợ giúp từ bên ngoài. Khái niệm này thường gắn liền với những giá trị như độc lập và tự chủ. Trong tiếng Anh, "self-reliance" được sử dụng như nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn hóa, phân tích tâm lý và giáo dục, "self-reliance" có thể có những cách diễn giải khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và truyền thống của từng quốc gia.
Từ "self-reliance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sui" có nghĩa là "của chính mình" và "reliance" bắt nguồn từ "reliant", từ tiếng Pháp cổ "relier" có nghĩa là "nối lại". Khái niệm này, được phát triển qua các triết lý của Ralph Waldo Emerson vào thế kỷ 19, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự độc lập và tự chủ. Ngày nay, "self-reliance" thể hiện khả năng tự lực, tự quyết trong cuộc sống và phản ánh sự tin tưởng vào bản thân.
Từ "self-reliance" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về khả năng độc lập và sự tự tin trong cuộc sống. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về phát triển cá nhân, tâm lý học và triết học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phụ thuộc vào bản thân trong việc đạt được thành công và hạnh phúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp