Bản dịch của từ Self-reliance trong tiếng Việt

Self-reliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-reliance (Noun)

sɛlf ɹɪlˈaɪns
sɛlf ɹɪlˈaɪns
01

Một cách sống liên quan đến việc thực hiện những thay đổi nhanh chóng để bạn có thể giải quyết thành công những tình huống bất ngờ.

A way of living that involves rapidly making changes so that you can deal successfully with unexpected situations.

Ví dụ

Self-reliance is crucial in facing sudden challenges in society.

Tự chủ rất quan trọng khi đối mặt với thách thức đột ngột trong xã hội.

The community encourages self-reliance for resilience in social crises.

Cộng đồng khuyến khích tự chủ để có sức mạnh chống chọi trong cuộc khủng hoảng xã hội.

Education plays a role in promoting self-reliance among individuals.

Giáo dục đóng vai trò trong việc thúc đẩy sự tự chủ giữa các cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-reliance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-reliance

Không có idiom phù hợp