Bản dịch của từ Self sustaining trong tiếng Việt

Self sustaining

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self sustaining (Phrase)

sˈɛlf səstˈeɪnɨŋ
sˈɛlf səstˈeɪnɨŋ
01

Có thể tiếp tục hoặc tồn tại mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài; tự túc.

Able to continue or survive without outside assistance selfsufficient.

Ví dụ

Many communities aim to be self sustaining through local food production.

Nhiều cộng đồng hướng tới việc tự duy trì thông qua sản xuất thực phẩm địa phương.

Those projects are not self sustaining without government support and funding.

Những dự án đó không thể tự duy trì nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.

Is it possible for cities to become self sustaining in the future?

Liệu các thành phố có thể trở nên tự duy trì trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self sustaining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self sustaining

Không có idiom phù hợp