Bản dịch của từ Self sustaining trong tiếng Việt
Self sustaining

Self sustaining (Phrase)
Có thể tiếp tục hoặc tồn tại mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài; tự túc.
Able to continue or survive without outside assistance selfsufficient.
Many communities aim to be self sustaining through local food production.
Nhiều cộng đồng hướng tới việc tự duy trì thông qua sản xuất thực phẩm địa phương.
Those projects are not self sustaining without government support and funding.
Những dự án đó không thể tự duy trì nếu không có sự hỗ trợ của chính phủ.
Is it possible for cities to become self sustaining in the future?
Liệu các thành phố có thể trở nên tự duy trì trong tương lai không?
Khái niệm "self-sustaining" (tự duy trì) đề cập đến khả năng một hệ thống, tổ chức hoặc môi trường có thể tự cung cấp năng lượng, tài nguyên hoặc hỗ trợ mà không phụ thuộc vào nguồn bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh sinh thái, kinh tế và các hệ thống xã hội. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "self-sufficient" cũng có thể được sử dụng tương tự với ý nghĩa gần giống.
Từ "self-sustaining" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sustinere" có nghĩa là "duy trì" hay "hỗ trợ". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20, được sử dụng để mô tả hệ thống hoặc cá nhân có khả năng tự duy trì mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với khả năng tự bảo tồn và tự cung cấp, phản ánh xu hướng hướng tới phát triển bền vững trong nhiều lĩnh vực.
Tính từ "self-sustaining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing khi thảo luận về môi trường, phát triển bền vững, hoặc kinh tế. Trong phần Listening, từ này thường liên quan đến các hội thảo hoặc bài giảng về năng lượng tái tạo và quy trình sản xuất tự cung tự cấp. Ngoài bối cảnh IELTS, "self-sustaining" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp hữu cơ, công nghệ xanh và quy hoạch đô thị nhằm nhấn mạnh khả năng duy trì mà không cần hỗ trợ bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp