Bản dịch của từ Selfsameness trong tiếng Việt
Selfsameness

Selfsameness (Noun)
Selfsameness in social media trends can stifle creativity and diversity.
Sự giống nhau trong các xu hướng truyền thông xã hội có thể kìm hãm sáng tạo và đa dạng.
Social interactions do not promote selfsameness among diverse cultures and ideas.
Các tương tác xã hội không thúc đẩy sự giống nhau giữa các nền văn hóa và ý tưởng đa dạng.
Is selfsameness beneficial for social movements like Black Lives Matter?
Sự giống nhau có lợi cho các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Họ từ
Từ "selfsameness" chỉ trạng thái của một cái gì đó mà luôn duy trì bản chất hoặc đặc tính không thay đổi, thường được dùng trong ngữ cảnh triết học và văn hóa. Trong văn học, khái niệm này liên quan đến việc giảm bớt sự đa dạng và độc đáo, dẫn đến sự đồng nhất. Hiện tại, từ này không có biến thể đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến bản sắc và sự nhìn nhận xã hội.
Từ "selfsameness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "self" và "sameness". "Self" xuất phát từ tiếng Đức cổ "selb", có nghĩa là bản thân, trong khi "sameness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "similis", nghĩa là giống nhau. Lịch sử từ này phản ánh quan niệm về sự đồng nhất và bản sắc cá nhân. Ngày nay, "selfsameness" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu đa dạng và sự lặp lại của bản thể trong các bối cảnh xã hội và triết học.
Khái niệm "selfsameness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến bản sắc, sự đồng nhất và triết lý cá nhân. Nó có thể thấy trong các văn bản phân tích xã hội, nghệ thuật hoặc triết học. Việc hiểu rõ từ này có thể hỗ trợ học sinh trong việc giao tiếp về các khía cạnh phức tạp của bản thân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp