Bản dịch của từ Selfsameness trong tiếng Việt

Selfsameness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selfsameness (Noun)

sˈɛlfseɪmnɛs
sˈɛlfseɪmnɛs
01

Chất lượng giữ nguyên ở mọi khía cạnh bất kể thời gian hay bối cảnh.

The quality of remaining the same in every respect regardless of time or context.

Ví dụ

Selfsameness in social media trends can stifle creativity and diversity.

Sự giống nhau trong các xu hướng truyền thông xã hội có thể kìm hãm sáng tạo và đa dạng.

Social interactions do not promote selfsameness among diverse cultures and ideas.

Các tương tác xã hội không thúc đẩy sự giống nhau giữa các nền văn hóa và ý tưởng đa dạng.

Is selfsameness beneficial for social movements like Black Lives Matter?

Sự giống nhau có lợi cho các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selfsameness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selfsameness

Không có idiom phù hợp