Bản dịch của từ Sella trong tiếng Việt
Sella

Sella (Noun)
Chỗ lõm ở xương bướm, chứa tuyến yên.
A depression in the sphenoid bone, containing the pituitary gland.
The sella is an important part of the sphenoid bone.
Sella là một phần quan trọng của xương sphenoid.
Doctors study the sella to understand pituitary gland functions.
Bác sĩ nghiên cứu sella để hiểu chức năng tuyến yên.
MRI scans can detect abnormalities in the sella region.
Các cắn cứu MRI có thể phát hiện bất thường ở khu vực sella.
Sella là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "yên ngựa". Trong ngữ cảnh hiện đại, "sella" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để chỉ các cấu trúc hoặc vị trí, ví dụ như "sella turcica", một phần của hộp sọ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng British và American, thường được giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên có thể xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn nhất định.
Từ "sella" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "ghế" hoặc "cái yên". Trong tiếng Latin, "sella" được sử dụng để chỉ một loại ghế ngồi hoặc thiết bị để ngồi trên ngựa. Từ này đã được loan truyền qua các ngôn ngữ phương Tây và duy trì ý nghĩa liên quan đến chỗ ngồi. Hiện nay, "sella" vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực y học, để chỉ bộ phận cơ thể giống hình dạng ghế, như "sella turcica".
Từ "sella" không phải là một từ thông dụng trong các văn bản học thuật tiếng Anh, bao gồm cả bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, thuật ngữ này liên quan đến lĩnh vực y học, cụ thể là trong giải phẫu học, chỉ phần nhô lên của xương. Trong các ngữ cảnh khác, "sella" có thể được sử dụng trong các thảo luận về động vật học hoặc thực vật học, khi mô tả cấu trúc tương tự.