Bản dịch của từ Semble trong tiếng Việt
Semble

Semble (Verb)
She semble to have a good relationship with her colleagues.
Cô ấy dường như có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp của mình.
It semble that the community is coming together to support the cause.
Dường như cộng đồng đang đoàn kết để ủng hộ nguyên nhân.
He semble to be genuinely interested in the social issues.
Anh ấy dường như thực sự quan tâm đến các vấn đề xã hội.
(từ cũ) bắt chước; để tạo ra sự đại diện hoặc chân dung.
(obsolete) to imitate; to make a representation or likeness.
He tried to semble the manners of the upper class.
Anh ấy cố gắng bắt chước cách cư xử của tầng lớp thượng lưu.
She seemed to be sembl ing her favorite celebrity.
Cô ấy dường như đang bắt chước ngôi sao yêu thích của mình.
The event was a competition where participants had to semble animals.
Sự kiện đó là một cuộc thi nơi người tham gia phải bắt chước động vật.
Từ "semble" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "dường như" hoặc "hình như", thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc cảm giác mà không hoàn toàn chắc chắn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "semble" ít khi xuất hiện và thường bị thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "seem" hoặc "appear". Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày là không phổ biến.
Từ "semble" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sembler", từ Latin "similare", có nghĩa là "làm cho giống". Ban đầu, từ này đã chỉ đến sự tương đồng hoặc sự giống nhau giữa các sự vật hoặc khái niệm. Qua thời gian, "semble" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả cảm giác hay ấn tượng mà một sự vật mang lại, nhấn mạnh tính chất tương đồng trong cách mà người ta cảm nhận hoặc nhìn nhận sự vật. Sự chuyển dịch này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc phản ánh sự tương tác và nhận thức của con người.
Từ “semble” ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn mô tả cảm xúc hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh thông thường, “semble” thường được sử dụng để biểu thị sự giống nhau hoặc tương đồng trong các tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc trong các tình huống xã hội khi so sánh hoặc phân tích các đặc điểm tương đồng của sự vật.