Bản dịch của từ Semi-detached trong tiếng Việt

Semi-detached

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi-detached (Adjective)

sɛmidɪtˈætʃt
sɛmidɪtˈætʃt
01

(của một ngôi nhà) nối với một ngôi nhà khác ở một bên chỉ bằng một bức tường chung.

Of a house joined to another house on one side only by a common wall.

Ví dụ

She lives in a semi-detached house in a friendly neighborhood.

Cô ấy sống trong một căn nhà liền kề ở một khu phố thân thiện.

The semi-detached property offers a balance of privacy and community.

Tài sản liền kề cung cấp sự cân bằng giữa sự riêng tư và cộng đồng.

They enjoy the benefits of a semi-detached home with shared amenities.

Họ thích thú với những lợi ích của một ngôi nhà liền kề có tiện ích chung.

Semi-detached (Noun)

sɛmidɪtˈætʃt
sɛmidɪtˈætʃt
01

Nhà liền kề.

A semidetached house.

Ví dụ

She lives in a cozy semi-detached with her family.

Cô ấy sống trong một căn nhà liền kề ấm cúng với gia đình.

The neighborhood is filled with semi-detached houses and greenery.

Khu phố đầy những căn nhà liền kề và cây xanh.

They decided to buy a semi-detached due to its affordability.

Họ quyết định mua một căn nhà liền kề vì giá cả phải chăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi-detached/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-detached

Không có idiom phù hợp