Bản dịch của từ Send away trong tiếng Việt
Send away

Send away (Verb)
Làm cho ai đó rời khỏi một địa điểm hoặc tổ chức.
To make someone leave a place or organization.
They send away the noisy students during the exam.
Họ đuổi đi những học sinh ồn ào trong kỳ thi.
She never sends away visitors who come to her house.
Cô ấy không bao giờ đuổi đi khách đến nhà cô ấy.
Do they send away disruptive individuals from the social event?
Họ có đuổi đi những cá nhân gây rối trong sự kiện xã hội không?
Send away (Phrase)
They had to send away the disruptive guest from the party.
Họ phải đuổi đi khách khác nói lên từ đám tiệc.
The host decided not to send away the late arrivals.
Chủ nhà quyết định không đuổi đi những người đến muộn.
Did you have to send away anyone during the event?
Bạn phải đuổi đi ai trong suốt sự kiện không?
"Send away" là một cụm động từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là gửi một cái gì đó đi hoặc yêu cầu ai đó rời khỏi một nơi. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong giao tiếp tự nhiên, người Anh có thể thể hiện sự trang trọng hơn. Trong cả hai biến thể, cách phát âm và viết đều giống nhau, nhưng ngữ cảnh và sắc thái có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "send away" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "send" (gửi) kết hợp với trạng từ "away" (đi xa, rời khỏi). Động từ "send" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sendan", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic. Khái niệm "send away" trong tiếng Anh hiện đại thường chỉ hành động gửi một người hoặc vật ra xa, thể hiện sự tách biệt hoặc phân tán, phản ánh hình thức di chuyển và chuyển giao trong ngữ cảnh vật lý và tâm lý.
Cụm từ "send away" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi người học có thể bắt gặp trong các ngữ cảnh mô tả hành động gửi đi một cái gì đó, như thư từ hoặc hàng hóa. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc gửi đi các tài liệu, đơn đăng ký hoặc khi chỉ định một người rời khỏi một địa điểm. Sự phổ biến hạn chế của cụm từ này phản ánh tính chất thông thường của nó trong các ngữ cảnh giao tiếp cụ thể hơn là trong văn phong học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp