Bản dịch của từ Send for trong tiếng Việt

Send for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Send for (Phrase)

sˈɛndfɚ
sˈɛndfɚ
01

Yêu cầu hoặc yêu cầu ai đó đến hoặc được đưa đi đâu đó.

To request or demand someone to come or be brought somewhere.

Ví dụ

Please send for a doctor immediately.

Vui lòng gửi người bác sĩ ngay lập tức.

The police sent for backup during the riot.

Cảnh sát đã gửi người hỗ trợ trong cuộc bạo loạn.

I will send for you when the meeting starts.

Tôi sẽ gửi người đến khi cuộc họp bắt đầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/send for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Personally, I think that it is best to one's offspring to a kindergarten [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Family: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] Therefore, I believe that it would be well-advised that parents their children to school at an early age [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] In other words, children to school when they are psychologically unprepared means that people are treating children unfairly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] With this solid foundation, tourists into the space is within our grasp, and many believe a new tourism industry could be developed in the years to come [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017

Idiom with Send for

Không có idiom phù hợp